KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/06/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/06/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 10/06/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/06/2020 |
6 1 0 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 11HB-15HB-3HB 63530 |
G.Nhất | 72560 |
G.Nhì | 84474 29043 |
G.Ba | 13609 44814 90603 44453 98442 03396 |
G.Tư | 7211 3114 8739 9796 |
G.Năm | 8331 0361 5156 8838 6667 0163 |
G.Sáu | 014 166 187 |
G.Bảy | 12 48 34 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/06/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/06/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/06/2020 |
1 3 1 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 15HC-11HC-9HC 27570 |
G.Nhất | 53306 |
G.Nhì | 70596 53264 |
G.Ba | 00724 02426 97728 00280 59507 89538 |
G.Tư | 1054 6795 0695 4598 |
G.Năm | 7578 5513 5447 8164 9021 3509 |
G.Sáu | 291 262 214 |
G.Bảy | 83 98 97 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/06/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/06/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/06/2020 |
5 0 8 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12HD-5HD-8HD 56860 |
G.Nhất | 12818 |
G.Nhì | 99675 91682 |
G.Ba | 10707 00381 87171 41265 55849 86320 |
G.Tư | 3620 9778 3688 9515 |
G.Năm | 4641 8570 1185 3412 4863 2977 |
G.Sáu | 034 749 495 |
G.Bảy | 12 16 07 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/06/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/06/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/06/2020 |
7 4 2 8 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 3HE-11HE-13HE 88039 |
G.Nhất | 66654 |
G.Nhì | 72928 15628 |
G.Ba | 78776 19194 24750 76403 99938 25918 |
G.Tư | 8042 4074 5766 6648 |
G.Năm | 4019 0261 5932 3645 2821 1183 |
G.Sáu | 421 108 519 |
G.Bảy | 27 55 64 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/06/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/06/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 06/06/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/06/2020 |
1 3 9 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 10HF-14HF-4HF 18932 |
G.Nhất | 33537 |
G.Nhì | 02328 36234 |
G.Ba | 54214 03913 38922 68492 41664 59936 |
G.Tư | 4340 5833 4532 0908 |
G.Năm | 2072 5495 1303 3723 3545 7728 |
G.Sáu | 281 841 263 |
G.Bảy | 19 52 67 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/06/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/06/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/06/2020 |
2 2 2 8 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 7HG-15HG-11HG 79913 |
G.Nhất | 01136 |
G.Nhì | 98576 99322 |
G.Ba | 87720 51366 27226 99799 06602 23813 |
G.Tư | 3901 5400 3380 5847 |
G.Năm | 7642 6047 0638 3103 7653 3408 |
G.Sáu | 530 726 547 |
G.Bảy | 31 23 38 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/06/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 04/06/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 04/06/2020 |
1 1 1 3 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11HK-9HK-7HK 76278 |
G.Nhất | 45337 |
G.Nhì | 95912 63431 |
G.Ba | 41844 26842 38623 01159 51317 44072 |
G.Tư | 3910 4936 0054 3493 |
G.Năm | 8239 3959 1280 5867 6588 5649 |
G.Sáu | 638 992 195 |
G.Bảy | 04 27 06 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep