Kết quả xổ số Miền Trung - Chủ nhật
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 10 | 07 |
200N | 340 | 020 |
400N | 3825 6673 6592 | 9654 6435 6180 |
1TR | 8800 | 2311 |
3TR | 31212 75356 74230 47349 40503 89998 65740 | 90830 99727 11316 51059 33322 78516 27700 |
10TR | 31915 65893 | 93902 33538 |
15TR | 71127 | 92248 |
30TR | 94384 | 08767 |
2TỶ | 791682 | 049114 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 98 | 42 |
200N | 981 | 524 |
400N | 0042 9690 8721 | 2293 5918 3341 |
1TR | 7880 | 5755 |
3TR | 89990 28119 84058 07625 21959 79337 56235 | 41186 31090 81484 09608 96127 39947 87718 |
10TR | 89936 69421 | 71491 94857 |
15TR | 62760 | 70375 |
30TR | 07107 | 90147 |
2TỶ | 609902 | 203678 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 12 | 75 |
200N | 130 | 437 |
400N | 9322 1069 4896 | 1861 4498 5944 |
1TR | 3645 | 1636 |
3TR | 61851 16084 58499 93337 69429 88907 22699 | 51700 27592 24367 43724 35353 43061 57570 |
10TR | 73061 06156 | 99764 86660 |
15TR | 83173 | 88808 |
30TR | 46151 | 11428 |
2TỶ | 770815 | 546970 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 69 | 32 |
200N | 281 | 440 |
400N | 5351 7479 9909 | 4340 5594 4918 |
1TR | 2313 | 3371 |
3TR | 20764 68483 20508 30321 45650 62444 21109 | 27536 43773 81731 71406 58987 81944 76359 |
10TR | 67730 04630 | 94079 41006 |
15TR | 10605 | 98893 |
30TR | 13619 | 02123 |
2TỶ | 050779 | 539615 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 77 | 11 |
200N | 836 | 388 |
400N | 2841 2164 8005 | 5129 5925 7739 |
1TR | 9792 | 1673 |
3TR | 65742 68897 40675 73882 79853 00110 14313 | 61255 03864 15485 57539 79270 49801 73679 |
10TR | 76998 21858 | 21690 58565 |
15TR | 10360 | 18891 |
30TR | 99194 | 92344 |
2TỶ | 123898 | 036264 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 11 | 59 |
200N | 659 | 042 |
400N | 5058 7040 7424 | 2053 4745 8483 |
1TR | 5283 | 1407 |
3TR | 77475 95224 03735 63874 51715 69563 76794 | 19050 19155 69807 87758 38561 13224 40306 |
10TR | 11807 97985 | 26815 04512 |
15TR | 36094 | 31978 |
30TR | 98001 | 90891 |
2TỶ | 739594 | 723062 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 93 | 06 |
200N | 199 | 866 |
400N | 3928 3080 5212 | 1752 9429 3521 |
1TR | 5727 | 0441 |
3TR | 27753 51118 62016 10570 58187 15532 54190 | 20253 89194 35379 78918 42469 69088 73131 |
10TR | 32801 41641 | 90856 34333 |
15TR | 72282 | 83178 |
30TR | 59256 | 86870 |
2TỶ | 026577 | 990720 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung