KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/08/2022
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8A2 | L31 | T08K1 | |
100N | 79 | 58 | 54 |
200N | 788 | 235 | 722 |
400N | 3037 7089 7289 | 4120 6866 4338 | 9296 4289 2361 |
1TR | 8447 | 6420 | 3132 |
3TR | 39245 50140 21735 07987 57590 99101 81540 | 90425 20817 77228 35161 24970 84725 71509 | 23562 52330 45484 19884 14546 65430 06133 |
10TR | 79043 58703 | 84138 97068 | 65557 26331 |
15TR | 17902 | 67719 | 72263 |
30TR | 78144 | 70850 | 08450 |
2TỶ | 251992 | 881367 | 787187 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 90 | 51 |
200N | 473 | 149 |
400N | 0950 1855 1774 | 4957 5451 2330 |
1TR | 6655 | 8095 |
3TR | 13814 75110 95804 33808 61480 93693 71551 | 78139 84462 94455 48619 78807 15529 67664 |
10TR | 36858 15696 | 97497 62694 |
15TR | 87735 | 67713 |
30TR | 66227 | 61520 |
2TỶ | 406462 | 985387 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/08/2022
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #491 ngày 01/08/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 35 |
975 958 |
Đặc biệt 1Tỷ: 1 |
Giải nhất 350K: 70 |
633 676 686 265 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 134 |
628 099 766 550 236 448 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 180 |
359 190 458 112 270 152 251 662 |
Giải ba 5Tr: 13 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 45 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 457 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 5,274 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 01/08/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 01/08/2022 |
3 0 7 0 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12-9-7-14-6-8BU 46555 |
G.Nhất | 11459 |
G.Nhì | 44331 72670 |
G.Ba | 09791 21977 96540 46622 69528 69111 |
G.Tư | 8040 4166 2393 5238 |
G.Năm | 5081 2597 1948 0507 0291 3793 |
G.Sáu | 693 962 297 |
G.Bảy | 05 62 33 08 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100