KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 03/11/2023
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL44 | 11K44 | 32TV44 | |
100N | 17 | 40 | 08 |
200N | 093 | 125 | 201 |
400N | 6049 4067 8466 | 6835 1883 6126 | 0879 5153 8400 |
1TR | 9651 | 0693 | 9118 |
3TR | 19228 95815 51769 70109 50028 51101 15313 | 61777 72533 32569 43946 95610 48848 50963 | 73004 39588 26051 82408 27139 87993 46275 |
10TR | 23610 20996 | 79129 30277 | 12799 79748 |
15TR | 53937 | 81571 | 10228 |
30TR | 52447 | 53230 | 56005 |
2TỶ | 935354 | 903286 | 608857 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 21 | 29 |
200N | 390 | 462 |
400N | 6866 2789 3577 | 5047 5268 7271 |
1TR | 7860 | 5929 |
3TR | 04325 04189 23731 76191 47034 63805 46631 | 18095 76088 90005 22925 43829 70639 73215 |
10TR | 31462 75749 | 49053 09210 |
15TR | 05889 | 72188 |
30TR | 10173 | 31696 |
2TỶ | 851265 | 659770 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/11/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1116 ngày 03/11/2023
02 07 09 13 22 38
Giá trị Jackpot
36,816,190,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 36,816,190,500 |
Giải nhất | 5 số | 40 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,708 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 25,289 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #687 ngày 03/11/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 17 |
401 951 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 26 |
751 708 563 740 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 99 |
162 184 464 271 453 952 |
Giải nhì 10Tr: 4 |
Giải ba 100K: 74 |
210 334 671 651 626 277 491 790 |
Giải ba 5Tr: 3 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 26 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 286 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,868 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/11/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/11/2023 |
3 3 5 8 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 2-15-13-18-19-1-9-6 BC 65761 |
G.Nhất | 49344 |
G.Nhì | 82925 55230 |
G.Ba | 10031 99488 24592 44193 01536 02935 |
G.Tư | 9661 3443 1256 0653 |
G.Năm | 2510 4208 3379 3936 7639 5952 |
G.Sáu | 932 355 850 |
G.Bảy | 87 62 24 69 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100