In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/11/2023

Còn 07:50:42 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
11K1K1T11K1T11
100N
70
67
16
200N
957
678
833
400N
8190
7577
2157
2094
1141
6417
2976
1706
4388
1TR
9545
4292
8588
3TR
90504
16907
70428
44044
88410
17076
83617
65173
78299
93159
92922
74804
95807
95836
88682
72502
27546
16702
36831
62989
06517
10TR
22324
05042
74927
58240
09982
07470
15TR
09029
20648
29674
30TR
07006
83998
59251
2TỶ
182719
546657
713125
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
22
28
200N
707
988
400N
3773
7265
5007
9327
3515
9463
1TR
1016
7203
3TR
54974
30969
36332
16734
13128
36993
80659
25387
05282
78109
32083
55964
05699
38720
10TR
91123
38570
80349
84363
15TR
75615
29404
30TR
79937
17658
2TỶ
393193
951961
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/11/2023

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1115 ngày 01/11/2023
01 03 15 16 23 28
Giá trị Jackpot
34,834,282,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 34,834,282,500
Giải nhất 5 số 28 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,456 300,000
Giải ba 3 số 24,163 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #686 ngày 01/11/2023
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 19
478
509
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 35
328
834
493
561
Giải nhất
40Tr: 1
Giải nhì
210K: 278
706
851
589
589
069
706
Giải nhì
10Tr: 2
Giải ba
100K: 85
143
347
165
349
167
002
716
432
Giải ba
5Tr: 5
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 36
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 385
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 2,879
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  01/11/2023
6
 
5
7
 
9
0
6
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 01/11/2023
01
04
09
22
29
33
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 01/11/2023
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 11-14-9-19-12-7-15-2AZ
20136
G.Nhất
25965
G.Nhì
01743
60565
G.Ba
96391
07899
49997
26194
23877
05086
G.Tư
5020
6049
2639
2265
G.Năm
6853
5224
2100
1430
0589
0661
G.Sáu
398
055
005
G.Bảy
48
16
35
43
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL