KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 02/11/2023
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K1 | AG11K1 | 11K1 | |
100N | 09 | 66 | 85 |
200N | 156 | 994 | 042 |
400N | 1430 1318 8002 | 6860 4364 2054 | 7376 7851 8614 |
1TR | 2146 | 0191 | 3063 |
3TR | 57909 55041 40341 54275 81483 96969 63913 | 06164 83226 11202 04363 33035 62185 55896 | 26271 27357 21351 93354 67380 88392 32612 |
10TR | 15162 51764 | 73132 51806 | 05303 67104 |
15TR | 29891 | 99034 | 40524 |
30TR | 07404 | 69069 | 49803 |
2TỶ | 406603 | 397520 | 604114 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 75 | 49 | 89 |
200N | 007 | 883 | 912 |
400N | 0089 0229 8044 | 6937 2640 2039 | 7891 2539 5494 |
1TR | 3969 | 5774 | 2516 |
3TR | 53638 20097 96611 14817 66097 92055 92625 | 97168 17715 66253 65116 81630 98720 87214 | 43729 35624 68174 85307 54352 26364 16988 |
10TR | 23694 17712 | 36002 94846 | 72105 88213 |
15TR | 01401 | 10554 | 89310 |
30TR | 79029 | 75250 | 28603 |
2TỶ | 943306 | 434240 | 652366 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/11/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #952 ngày 02/11/2023
09 15 17 21 26 36 13
Giá trị Jackpot 1
31,605,069,000
Giá trị Jackpot 2
3,178,341,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31,605,069,000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,178,341,000 |
Giải nhất | 5 số | 3 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 544 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11,173 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #333 ngày 02/11/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 880 240 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 014 175 561 624 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 858 634 987 725 116 059 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 092 658 381 920 286 127 905 174 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 33 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 376 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,118 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 02/11/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 02/11/2023 |
3 1 6 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12-13-8-11-14-9-18-7BA 93127 |
G.Nhất | 54327 |
G.Nhì | 25283 02829 |
G.Ba | 30079 05452 64446 73945 16590 87922 |
G.Tư | 2606 9611 1221 0026 |
G.Năm | 0668 6940 7478 8435 1725 5577 |
G.Sáu | 276 183 585 |
G.Bảy | 14 12 69 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100