In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 04/11/2020

Còn 05:08:47 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
11K1K1T11T11K1
100N
12
90
88
200N
806
011
768
400N
0740
4597
8222
5240
3976
0381
5136
4824
3150
1TR
3408
9338
2261
3TR
80870
45851
76716
00431
08850
68792
53923
12851
57699
04291
41953
36940
27766
92612
72252
69400
35887
06211
60954
02976
87177
10TR
50107
10445
02549
96425
30921
91285
15TR
35749
43579
85521
30TR
02927
96962
71314
2TỶ
851276
654040
737157
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
90
31
200N
537
435
400N
4787
6461
7402
9539
0411
9259
1TR
6388
4403
3TR
74163
92589
60012
60536
67512
61593
44905
18812
28830
76873
29864
20921
87058
13275
10TR
10001
80286
85447
37220
15TR
30989
22032
30TR
49321
41539
2TỶ
207286
937690
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/11/2020

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #660 ngày 04/11/2020
03 08 11 13 26 38
Giá trị Jackpot
16,175,474,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 16,175,474,000
Giải nhất 5 số 33 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,024 300,000
Giải ba 3 số 14,564 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #231 ngày 04/11/2020
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 27
297
497
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 88
404
083
225
625
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 106
493
122
446
493
783
431
Giải nhì
10Tr: 0
Giải ba
100K: 150
832
695
572
385
372
774
726
996
Giải ba
5Tr: 2
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 32
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 373
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 2,980
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  04/11/2020
5
 
3
1
 
9
0
9
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 04/11/2020
04
08
21
22
25
30
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 04/11/2020
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 2SY-10SY-12SY-3SY-1SY-14SY
16921
G.Nhất
25081
G.Nhì
45353
75450
G.Ba
44417
83486
92270
12918
55453
55311
G.Tư
2151
2898
8653
7172
G.Năm
1025
3557
7488
1391
1497
8536
G.Sáu
774
056
235
G.Bảy
38
83
60
01
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL