KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 07/10/2021
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 40 | 67 | 24 |
200N | 459 | 103 | 312 |
400N | 1096 1404 8371 | 9645 2723 0095 | 5019 9752 6814 |
1TR | 5504 | 4775 | 9007 |
3TR | 44254 74375 07325 69399 91541 62502 55157 | 80679 06974 33347 28971 28989 74065 79135 | 87453 22806 15068 81509 49523 19885 52304 |
10TR | 26554 36026 | 83969 38505 | 05165 74297 |
15TR | 60932 | 73210 | 31362 |
30TR | 78670 | 13841 | 50566 |
2TỶ | 966475 | 951854 | 797761 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/10/2021
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #630 ngày 07/10/2021
06 15 21 24 45 55 46
Giá trị Jackpot 1
69,234,635,100
Giá trị Jackpot 2
4,014,006,400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 69,234,635,100 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,014,006,400 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 577 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 13,241 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #11 ngày 07/10/2021
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 128 706 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 518 997 054 957 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 030 758 343 942 265 127 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 663 108 347 598 996 695 859 957 |
4Tr | 14 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 46 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 511 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,279 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 07/10/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 07/10/2021 |
7 6 7 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15LD-1LD-8LD-6LD-10LD-4LD 97469 |
G.Nhất | 47719 |
G.Nhì | 46341 12091 |
G.Ba | 19146 27071 58427 08765 05682 77078 |
G.Tư | 7871 5078 9551 6745 |
G.Năm | 0771 0072 9575 0039 0263 2308 |
G.Sáu | 909 258 300 |
G.Bảy | 59 61 16 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100