KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/12/2012
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12B7 | 12K2 | 12K2 | K2T12 | |
100N | 81 | 62 | 57 | 27 |
200N | 934 | 252 | 819 | 195 |
400N | 3475 0584 5590 | 9644 0531 3227 | 1487 9913 7030 | 8500 1550 0713 |
1TR | 8120 | 8722 | 4143 | 8408 |
3TR | 45355 78307 65076 96407 53500 07426 08410 | 78021 55854 74706 55512 59049 22466 81107 | 80155 88296 45548 30662 73921 28092 75693 | 84129 02777 10633 48916 52851 01438 83918 |
10TR | 65973 65230 | 83481 87096 | 83796 94554 | 59502 89104 |
15TR | 96536 | 95060 | 37533 | 14315 |
30TR | 06811 | 41922 | 96913 | 11652 |
2TỶ | 472265 | 467075 | 484007 | 045856 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 49 | 50 | 28 |
200N | 380 | 754 | 201 |
400N | 6671 0127 8716 | 8253 2736 8726 | 1462 3165 1554 |
1TR | 3512 | 8528 | 0055 |
3TR | 90454 00715 07343 35853 45726 53917 72658 | 37635 58397 18651 68646 64510 68262 00365 | 92586 05992 70664 87010 88982 75134 88492 |
10TR | 44542 52881 | 10453 60038 | 57260 28089 |
15TR | 88328 | 21676 | 35628 |
30TR | 71722 | 26467 | 07595 |
2TỶ | 81525 | 18296 | 20705 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/12/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/12/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 08/12/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/12/2012 |
1 9 9 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 03166 |
G.Nhất | 91006 |
G.Nhì | 91626 51989 |
G.Ba | 94026 17499 72588 58096 46281 56418 |
G.Tư | 3713 3972 8066 5665 |
G.Năm | 2960 3433 4638 2547 6542 2248 |
G.Sáu | 760 789 157 |
G.Bảy | 04 09 33 00 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100