KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/03/2023
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL10 | 03K10 | 32TV10 | |
100N | 63 | 26 | 89 |
200N | 781 | 080 | 713 |
400N | 3892 9206 6990 | 2225 6288 3394 | 6844 6246 0780 |
1TR | 6546 | 3189 | 0857 |
3TR | 37688 90870 10654 23263 23540 36164 75686 | 51359 09653 38238 02317 14629 50435 52705 | 83873 45408 82769 58505 49732 83523 99128 |
10TR | 84473 01768 | 62200 29691 | 88877 80304 |
15TR | 10417 | 48344 | 28560 |
30TR | 72674 | 84776 | 17305 |
2TỶ | 171751 | 579157 | 226069 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 17 | 44 |
200N | 130 | 533 |
400N | 0537 9445 7564 | 7801 8746 8220 |
1TR | 5950 | 6259 |
3TR | 83782 28321 04488 18292 92912 19378 74380 | 77264 07833 05533 63664 90898 93243 12624 |
10TR | 12471 48888 | 39537 92742 |
15TR | 21246 | 37544 |
30TR | 56272 | 99682 |
2TỶ | 368782 | 565937 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/03/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1014 ngày 10/03/2023
03 05 13 22 36 44
Giá trị Jackpot
18,137,132,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 18,137,132,500 |
Giải nhất | 5 số | 24 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,156 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 17,148 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #585 ngày 10/03/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 21 |
821 057 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 76 |
824 839 293 507 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 72 |
847 605 873 220 086 877 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 125 |
859 550 896 449 394 356 967 297 |
Giải ba 5Tr: 7 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 78 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 218 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,276 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/03/2023 |
3 3 3 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 8-13-4-7-2-1NF 24420 |
G.Nhất | 64647 |
G.Nhì | 92456 73117 |
G.Ba | 43430 17679 18857 58788 06086 56612 |
G.Tư | 6449 3646 0895 3184 |
G.Năm | 9301 4549 8069 7225 3674 8235 |
G.Sáu | 810 645 849 |
G.Bảy | 97 07 58 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100