In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/03/2023

Còn 00:24:05 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
3K2K2T3K2T3
100N
29
59
89
200N
185
306
687
400N
9415
0549
2173
8502
2937
3265
4059
0478
7228
1TR
8687
1628
8188
3TR
19110
72525
53940
43670
00483
49573
63501
37602
74949
81961
04531
77965
95542
93161
74527
10867
43170
79005
66974
50972
57308
10TR
83359
77322
88250
20666
84935
09304
15TR
67694
08998
80310
30TR
09376
84514
73595
2TỶ
385385
472192
286126
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
95
16
200N
277
129
400N
3381
4527
0543
5601
2000
9451
1TR
7658
2581
3TR
15290
08186
75010
08021
04384
56411
96256
51522
64973
30325
20830
56255
20679
84811
10TR
92668
60267
24244
88582
15TR
85831
59937
30TR
12950
50984
2TỶ
474974
805278
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/03/2023

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1013 ngày 08/03/2023
10 13 22 25 28 36
Giá trị Jackpot
16,668,406,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 16,668,406,500
Giải nhất 5 số 21 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,085 300,000
Giải ba 3 số 17,257 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #584 ngày 08/03/2023
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 26
746
674
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 82
912
442
506
112
Giải nhất
40Tr: 1
Giải nhì
210K: 126
231
842
836
761
379
381
Giải nhì
10Tr: 1
Giải ba
100K: 153
168
571
444
892
654
098
698
823
Giải ba
5Tr: 14
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 32
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 280
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,531
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  08/03/2023
1
 
0
8
 
2
6
2
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 08/03/2023
07
12
16
22
25
34
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 08/03/2023
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 10-14-12-5-3-15NH
73787
G.Nhất
06261
G.Nhì
48267
37696
G.Ba
25011
20381
31012
72359
95514
05128
G.Tư
8426
8924
7256
4224
G.Năm
9581
4713
2690
3000
8935
3073
G.Sáu
905
189
094
G.Bảy
81
62
59
02
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL