In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 09/03/2023

Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
3K2AG-3K23K2
100N
71
01
85
200N
892
819
187
400N
8232
8151
9174
5423
7682
1480
1437
9112
3504
1TR
3439
6449
1280
3TR
80623
97093
21225
27971
55360
93599
10212
41103
88477
04624
55535
41728
13284
75587
58554
77046
80218
19667
36788
81418
18901
10TR
50943
44399
13578
40863
66343
18968
15TR
14881
70380
77208
30TR
07469
60510
60412
2TỶ
874478
287078
644493
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
72
34
92
200N
619
529
136
400N
5946
8454
1897
4672
0685
3683
5565
0700
9809
1TR
4937
1785
0753
3TR
73645
77004
97960
00608
97768
18084
04059
13485
45157
35203
55421
20247
75188
26929
13531
64942
65716
67435
05546
42018
61816
10TR
75680
75638
39187
42500
49002
04413
15TR
29993
63707
63755
30TR
14046
51629
67249
2TỶ
339581
773793
059075
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/03/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #850 ngày 09/03/2023
12 22 28 34 53 54 40
Giá trị Jackpot 1
54,468,180,300
Giá trị Jackpot 2
3,959,716,750
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 54,468,180,300
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3,959,716,750
Giải nhất 5 số 10 40,000,000
Giải nhì 4 số 593 500,000
Giải ba 3 số 14,227 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #231 ngày 09/03/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
333
432
2 Tỷ 0
Giải nhất
198
523
784
155
30Tr 0
Giải nhì
438
115
018
027
410
999
10Tr 0
Giải ba
497
749
069
470
432
272
456
592
4Tr 3
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 38
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 481
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,424
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  09/03/2023
5
 
3
3
 
6
2
1
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 09/03/2023
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 4-12-6-9-7-13NG
68205
G.Nhất
60388
G.Nhì
32503
77792
G.Ba
69127
59764
69821
57609
39073
81374
G.Tư
5421
3336
3075
0339
G.Năm
0433
8377
5578
0355
0713
1038
G.Sáu
147
834
427
G.Bảy
51
56
78
37
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL