In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 07/03/2023

Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K10-T33AT3-K1
100N
52
12
77
200N
581
654
027
400N
4737
7178
0362
7987
7661
1490
5676
0874
8566
1TR
1726
4268
3908
3TR
69247
89955
70295
94167
54550
30322
61035
60432
42786
86566
53469
32915
90971
79042
68485
02117
40080
72833
19504
62582
90270
10TR
91594
47084
84295
87431
75509
61493
15TR
13853
08922
97593
30TR
46705
03031
49570
2TỶ
445705
271892
953408
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
66
02
200N
063
437
400N
9380
0658
6202
0230
3232
4808
1TR
8946
4770
3TR
24893
28466
96953
58896
11105
62647
44386
35048
45675
47765
36846
10113
19755
27099
10TR
71015
94204
22821
05296
15TR
59012
16301
30TR
61542
20417
2TỶ
094444
634022
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/03/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #849 ngày 07/03/2023
08 22 25 27 39 50 28
Giá trị Jackpot 1
52,053,289,050
Giá trị Jackpot 2
3,691,395,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 52,053,289,050
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3,691,395,500
Giải nhất 5 số 19 40,000,000
Giải nhì 4 số 846 500,000
Giải ba 3 số 16,361 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #230 ngày 07/03/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
587
955
2 Tỷ 0
Giải nhất
571
178
850
872
30Tr 3
Giải nhì
438
188
982
440
154
286
10Tr 0
Giải ba
885
664
918
815
313
180
568
045
4Tr 4
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 26
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 508
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,491
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  07/03/2023
9
 
4
3
 
6
5
8
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 07/03/2023
Thứ baXổ Số Quảng Ninh
ĐB 11-6-4-2-12-13NK
75877
G.Nhất
08692
G.Nhì
87361
31241
G.Ba
06055
87073
97510
52584
52539
03248
G.Tư
9565
5285
8430
3314
G.Năm
4666
6378
7540
2000
6823
1143
G.Sáu
444
841
655
G.Bảy
00
04
38
45
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL