In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/11/2023

Còn 11:26:42 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
44VL4511K4532TV45
100N
53
71
87
200N
387
520
599
400N
0373
2403
7908
7213
3172
9075
6825
7567
8460
1TR
8155
3302
7260
3TR
32668
75408
79297
86321
65777
17649
98261
57353
85264
38479
72567
47470
99543
02232
17644
55526
72816
79757
78782
97719
43105
10TR
70784
41488
86710
35019
26838
44226
15TR
03002
38028
07450
30TR
68064
30276
23761
2TỶ
253227
995566
474416
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
89
99
200N
640
546
400N
1459
8272
0599
3367
1962
7865
1TR
0615
0341
3TR
59737
18137
83428
20665
01751
93726
54082
59099
34927
05189
68308
17574
05639
13726
10TR
78323
14491
07079
67310
15TR
10100
75911
30TR
91473
08005
2TỶ
123076
317566
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/11/2023

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1119 ngày 10/11/2023
01 04 10 13 14 44
Giá trị Jackpot
52,013,662,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 52,013,662,000
Giải nhất 5 số 32 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,691 300,000
Giải ba 3 số 28,670 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #690 ngày 10/11/2023
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 16
640
693
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 38
794
352
115
474
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 61
901
478
102
528
750
054
Giải nhì
10Tr: 0
Giải ba
100K: 89
141
839
223
833
708
432
116
592
Giải ba
5Tr: 2
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 18
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 267
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 2,904
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  10/11/2023
5
 
3
1
 
9
0
6
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/11/2023
Thứ sáuXổ Số Hải Phòng
ĐB 2-7-1-13-6-15-9-4 BL
94670
G.Nhất
63617
G.Nhì
06517
67183
G.Ba
73264
81508
35774
70740
13362
49497
G.Tư
6748
0376
3592
9574
G.Năm
7457
7387
2244
3441
9081
5173
G.Sáu
578
528
643
G.Bảy
02
10
21
35
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL