KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/11/2023
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL45 | 11K45 | 32TV45 | |
100N | 53 | 71 | 87 |
200N | 387 | 520 | 599 |
400N | 0373 2403 7908 | 7213 3172 9075 | 6825 7567 8460 |
1TR | 8155 | 3302 | 7260 |
3TR | 32668 75408 79297 86321 65777 17649 98261 | 57353 85264 38479 72567 47470 99543 02232 | 17644 55526 72816 79757 78782 97719 43105 |
10TR | 70784 41488 | 86710 35019 | 26838 44226 |
15TR | 03002 | 38028 | 07450 |
30TR | 68064 | 30276 | 23761 |
2TỶ | 253227 | 995566 | 474416 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 89 | 99 |
200N | 640 | 546 |
400N | 1459 8272 0599 | 3367 1962 7865 |
1TR | 0615 | 0341 |
3TR | 59737 18137 83428 20665 01751 93726 54082 | 59099 34927 05189 68308 17574 05639 13726 |
10TR | 78323 14491 | 07079 67310 |
15TR | 10100 | 75911 |
30TR | 91473 | 08005 |
2TỶ | 123076 | 317566 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/11/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1119 ngày 10/11/2023
01 04 10 13 14 44
Giá trị Jackpot
52,013,662,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 52,013,662,000 |
Giải nhất | 5 số | 32 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,691 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 28,670 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #690 ngày 10/11/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 16 |
640 693 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 38 |
794 352 115 474 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 61 |
901 478 102 528 750 054 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 89 |
141 839 223 833 708 432 116 592 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 18 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 267 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,904 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/11/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/11/2023 |
0 1 5 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 2-7-1-13-6-15-9-4 BL 94670 |
G.Nhất | 63617 |
G.Nhì | 06517 67183 |
G.Ba | 73264 81508 35774 70740 13362 49497 |
G.Tư | 6748 0376 3592 9574 |
G.Năm | 7457 7387 2244 3441 9081 5173 |
G.Sáu | 578 528 643 |
G.Bảy | 02 10 21 35 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100