KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/11/2023
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11B7 | 11K2 | 11K2 | K2T11 | |
100N | 88 | 01 | 73 | 72 |
200N | 226 | 806 | 947 | 026 |
400N | 1829 8806 5465 | 2214 0131 2281 | 8932 7028 3593 | 2715 7366 8381 |
1TR | 5392 | 4119 | 9246 | 2498 |
3TR | 14120 21588 69110 12882 60876 61073 08083 | 09434 10570 09675 00691 25939 91662 17131 | 78763 22488 76789 79164 23229 27771 62494 | 23080 45746 84176 35290 25545 64654 79284 |
10TR | 25632 95615 | 29797 14063 | 21890 71051 | 31868 15834 |
15TR | 88954 | 47419 | 04322 | 49853 |
30TR | 46924 | 29969 | 20269 | 00606 |
2TỶ | 692238 | 101272 | 298285 | 298546 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 47 | 71 | 98 |
200N | 161 | 540 | 827 |
400N | 1045 9274 0965 | 1478 2611 7189 | 6518 0175 4729 |
1TR | 8733 | 2679 | 3516 |
3TR | 94812 08220 20621 22312 58495 54582 13198 | 93887 15005 92911 48620 01787 36437 13173 | 71633 92821 94108 43922 57136 49196 68095 |
10TR | 69401 88904 | 49227 56672 | 27033 13204 |
15TR | 76677 | 84057 | 49256 |
30TR | 79265 | 70068 | 80464 |
2TỶ | 029456 | 296872 | 243185 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/11/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #956 ngày 11/11/2023
02 03 04 19 41 42 23
Giá trị Jackpot 1
32,810,830,500
Giá trị Jackpot 2
3,876,263,950
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 32,810,830,500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,876,263,950 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 461 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 10,208 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #337 ngày 11/11/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 116 520 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 018 907 136 883 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 554 008 997 157 970 587 |
10Tr | 9 |
Giải ba | 034 552 863 930 275 359 340 139 |
4Tr | 2 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 47 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 417 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,282 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/11/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 11/11/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/11/2023 |
6 4 8 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 10-2-8-13-7-19-20-1 BM 08391 |
G.Nhất | 10466 |
G.Nhì | 98837 12660 |
G.Ba | 32013 97782 99924 14855 36394 62547 |
G.Tư | 2966 0980 7346 0935 |
G.Năm | 5641 7824 5937 5096 1970 2117 |
G.Sáu | 033 357 377 |
G.Bảy | 54 60 31 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100