KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/11/2023
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K2 | K2T11 | K2T11 | |
100N | 54 | 58 | 34 |
200N | 460 | 958 | 672 |
400N | 0681 1666 2510 | 4330 9203 0346 | 6281 3032 0371 |
1TR | 8656 | 7885 | 4789 |
3TR | 72871 93683 84449 69165 27082 53716 38297 | 86226 51558 88772 83180 29788 67499 36455 | 34933 47817 75718 43158 64538 05372 33345 |
10TR | 99537 90711 | 87897 65968 | 35193 52039 |
15TR | 14410 | 31691 | 56237 |
30TR | 14001 | 07507 | 05680 |
2TỶ | 005801 | 965159 | 449099 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 76 | 26 |
200N | 670 | 047 |
400N | 7915 0131 6588 | 2454 6288 6128 |
1TR | 4894 | 6126 |
3TR | 31426 15388 72054 90756 93054 26584 42446 | 79717 54027 95805 38620 40015 49049 77312 |
10TR | 53032 40224 | 28398 38250 |
15TR | 88644 | 62786 |
30TR | 28926 | 63154 |
2TỶ | 393019 | 132963 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/11/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1118 ngày 08/11/2023
07 20 23 27 31 33
Giá trị Jackpot
46,370,024,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 46,370,024,000 |
Giải nhất | 5 số | 41 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,735 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 27,071 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #689 ngày 08/11/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 21 |
662 257 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 43 |
501 003 123 693 |
Giải nhất 40Tr: 3 |
Giải nhì 210K: 97 |
674 363 817 173 174 768 |
Giải nhì 10Tr: 4 |
Giải ba 100K: 94 |
602 315 747 577 445 413 802 683 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 29 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 289 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,227 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/11/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 08/11/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/11/2023 |
9 5 3 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 2-8-1-18-15-17-6-20BH 98526 |
G.Nhất | 98288 |
G.Nhì | 98391 09260 |
G.Ba | 71869 77840 71704 54410 26927 61167 |
G.Tư | 9313 4352 7579 1270 |
G.Năm | 1329 6820 0124 2423 5389 2356 |
G.Sáu | 071 033 989 |
G.Bảy | 93 82 15 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100