KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 07/11/2023
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K45T11 | 11A | T11-K1 | |
100N | 20 | 43 | 06 |
200N | 223 | 459 | 250 |
400N | 3663 3799 3287 | 1838 6264 8801 | 8575 3170 7823 |
1TR | 9799 | 6078 | 7300 |
3TR | 37448 63288 16282 79508 65861 65643 49277 | 16939 52606 83654 86663 20339 19563 45554 | 97305 10705 69130 85494 07817 45798 99757 |
10TR | 79186 58892 | 67761 78764 | 55405 51602 |
15TR | 14027 | 40700 | 56476 |
30TR | 06320 | 55254 | 12569 |
2TỶ | 197343 | 827561 | 003028 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 32 | 51 |
200N | 370 | 009 |
400N | 2610 0293 5064 | 3677 0470 5415 |
1TR | 7361 | 5371 |
3TR | 57634 30103 12796 92189 14305 21446 16782 | 23087 04425 44307 34222 07629 12551 32341 |
10TR | 13108 50575 | 77131 29641 |
15TR | 29245 | 09957 |
30TR | 01070 | 25067 |
2TỶ | 538932 | 902182 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/11/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #954 ngày 07/11/2023
12 18 20 28 35 52 25
Giá trị Jackpot 1
35,075,545,050
Giá trị Jackpot 2
3,563,949,450
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 35,075,545,050 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,563,949,450 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 616 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 12,286 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #335 ngày 07/11/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 241 810 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 785 240 672 336 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 311 341 946 487 735 483 |
10Tr | 6 |
Giải ba | 406 335 759 920 733 310 682 426 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 71 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 440 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,476 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/11/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/11/2023 |
9 3 1 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 10-9-2-16-6-15-3-13 BG 10949 |
G.Nhất | 97813 |
G.Nhì | 40248 97258 |
G.Ba | 17172 53726 16571 15018 50843 54542 |
G.Tư | 2387 7105 7024 0996 |
G.Năm | 8370 7910 5928 1004 2693 8577 |
G.Sáu | 045 513 973 |
G.Bảy | 27 90 24 03 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100