KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/06/2022
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6B7 | 6K2 | 6K2N22 | K2T6 | |
100N | 41 | 97 | 11 | 72 |
200N | 064 | 122 | 926 | 064 |
400N | 9711 8952 0313 | 9921 0540 9087 | 6020 2979 3520 | 1951 0101 5315 |
1TR | 1103 | 8075 | 6517 | 3820 |
3TR | 32722 49428 28895 25878 07062 89795 16827 | 95815 21700 20539 61517 66510 88081 90813 | 95056 25412 00834 25704 13058 27012 49985 | 46519 41494 48913 44639 79358 26821 63690 |
10TR | 06200 01151 | 93911 54748 | 20954 83374 | 86932 85891 |
15TR | 20565 | 17280 | 00668 | 43668 |
30TR | 60898 | 41174 | 24691 | 44496 |
2TỶ | 563395 | 863914 | 702051 | 479752 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 42 | 71 | 00 |
200N | 398 | 983 | 560 |
400N | 1760 3420 0936 | 1847 7687 3791 | 4087 0057 9947 |
1TR | 3601 | 1467 | 7557 |
3TR | 94442 03559 15888 72097 77252 88049 60636 | 16569 53194 24016 42630 12639 48212 33839 | 10331 29725 54441 84004 36469 78767 27842 |
10TR | 44174 48751 | 48995 55033 | 06565 96130 |
15TR | 58940 | 61652 | 32332 |
30TR | 81235 | 69974 | 96603 |
2TỶ | 812955 | 429240 | 529366 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/06/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #735 ngày 11/06/2022
10 18 23 25 45 47 38
Giá trị Jackpot 1
85,597,658,400
Giá trị Jackpot 2
5,221,869,550
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 85,597,658,400 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5,221,869,550 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,035 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 21,866 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #116 ngày 11/06/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 026 591 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 658 954 750 647 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 608 294 599 121 212 834 |
10Tr | 11 |
Giải ba | 980 021 869 027 117 897 894 970 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 46 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 427 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,045 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/06/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 11/06/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/06/2022 |
2 5 7 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 4-6-14-5-1-11YT 29224 |
G.Nhất | 20766 |
G.Nhì | 20025 62589 |
G.Ba | 86559 46901 74366 31423 06027 62203 |
G.Tư | 5922 5175 1079 1042 |
G.Năm | 4227 5014 5099 4763 3227 4269 |
G.Sáu | 570 449 342 |
G.Bảy | 32 06 33 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100