KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 09/06/2022
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K2 | AG-6K2 | 6K2 | |
100N | 59 | 40 | 22 |
200N | 930 | 584 | 598 |
400N | 5645 8763 8451 | 8418 4966 8138 | 5526 9314 3544 |
1TR | 0433 | 8536 | 0800 |
3TR | 84172 86304 62245 59913 47801 92707 28845 | 98856 21615 91797 48019 70024 39590 66020 | 65493 21522 76764 30271 73391 55846 82570 |
10TR | 95020 04209 | 53431 08884 | 85797 08435 |
15TR | 61445 | 33874 | 23907 |
30TR | 81268 | 86891 | 71929 |
2TỶ | 256115 | 184266 | 284521 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 45 | 06 | 58 |
200N | 422 | 158 | 212 |
400N | 6730 0840 1567 | 4451 7743 7619 | 9020 4555 5881 |
1TR | 2863 | 6141 | 8217 |
3TR | 69308 51573 74072 19386 10015 89241 38245 | 44809 82463 74323 70948 27186 82683 79424 | 45405 86396 19588 08271 04978 16491 69228 |
10TR | 32059 75461 | 66522 72318 | 64023 78776 |
15TR | 51480 | 96660 | 98213 |
30TR | 47055 | 66170 | 98596 |
2TỶ | 232474 | 454443 | 374066 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/06/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #734 ngày 09/06/2022
30 31 35 43 48 50 22
Giá trị Jackpot 1
79,919,472,900
Giá trị Jackpot 2
4,590,960,050
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 79,919,472,900 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,590,960,050 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 699 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 16,202 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #115 ngày 09/06/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 162 022 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 217 218 529 083 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 330 815 750 888 537 589 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 007 538 149 210 739 588 561 761 |
4Tr | 10 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 55 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 640 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,522 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/06/2022 |
|
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14-5-9-4-1-15YR 08181 |
G.Nhất | 31938 |
G.Nhì | 54758 94628 |
G.Ba | 81130 06008 64761 24949 27851 38592 |
G.Tư | 1300 5204 8673 1860 |
G.Năm | 9956 8343 9800 2523 9821 4600 |
G.Sáu | 896 227 329 |
G.Bảy | 45 60 10 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100