KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/06/2022
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL23 | 06K23 | 31TV23 | |
100N | 79 | 73 | 93 |
200N | 965 | 438 | 375 |
400N | 7056 5195 1836 | 2652 1618 0597 | 0151 7666 8931 |
1TR | 0573 | 7629 | 9735 |
3TR | 43782 33434 16496 65993 21798 57973 02362 | 90243 93793 88576 98790 27609 52081 10308 | 48698 45800 64819 58116 17978 46740 50119 |
10TR | 18588 66095 | 02214 89743 | 07149 22741 |
15TR | 89045 | 75773 | 96904 |
30TR | 83069 | 24246 | 49218 |
2TỶ | 755513 | 755621 | 524019 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 00 | 04 |
200N | 515 | 488 |
400N | 8901 8895 3952 | 2978 4750 0298 |
1TR | 2655 | 5232 |
3TR | 59807 09017 35169 87637 64905 22287 62062 | 12351 54445 66196 87447 51696 55639 03137 |
10TR | 66910 13138 | 47057 94505 |
15TR | 71330 | 66544 |
30TR | 81901 | 84937 |
2TỶ | 248277 | 134478 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/06/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #899 ngày 10/06/2022
10 23 25 26 30 41
Giá trị Jackpot
21,682,925,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 21,682,925,500 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 919 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 15,658 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #469 ngày 10/06/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 32 |
530 978 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 119 |
240 542 363 247 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 87 |
800 056 959 062 850 186 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 137 |
357 326 512 189 862 200 376 399 |
Giải ba 5Tr: 4 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 21 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 267 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,435 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 6YS-11YS-4YS-1YS-5YS-14YS 08391 |
G.Nhất | 12397 |
G.Nhì | 70522 30508 |
G.Ba | 49309 00889 33185 80590 37524 87162 |
G.Tư | 6218 2133 4658 6445 |
G.Năm | 4763 3870 5285 9927 8246 8501 |
G.Sáu | 853 262 216 |
G.Bảy | 45 81 02 24 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100