KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 12/06/2022
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB6 | 6K2 | ĐL6K2 | |
100N | 24 | 54 | 03 |
200N | 394 | 860 | 095 |
400N | 4079 3573 4641 | 4507 4482 8731 | 5432 4169 0244 |
1TR | 3850 | 3695 | 6898 |
3TR | 83064 84797 49783 82536 38895 53485 91071 | 38394 54972 07310 83484 63786 04546 59748 | 49461 48634 29954 29552 24089 39723 74515 |
10TR | 23941 22638 | 21045 99249 | 34323 37137 |
15TR | 94911 | 39480 | 49356 |
30TR | 46513 | 13659 | 56890 |
2TỶ | 175553 | 152901 | 598137 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 29 | 26 | 03 |
200N | 162 | 242 | 826 |
400N | 4281 4385 2495 | 2576 7082 0143 | 1715 7870 3383 |
1TR | 0789 | 6070 | 4619 |
3TR | 18405 41286 46905 65905 16950 23322 36978 | 50226 19543 43757 81630 91116 45025 51655 | 28342 74876 12367 20085 90637 08289 67585 |
10TR | 20280 49482 | 80587 32335 | 90022 08026 |
15TR | 46744 | 85010 | 19714 |
30TR | 90789 | 58860 | 86447 |
2TỶ | 671541 | 195597 | 125399 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/06/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #900 ngày 12/06/2022
06 14 19 22 40 42
Giá trị Jackpot
23,453,316,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 23,453,316,000 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,073 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 17,270 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/06/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/06/2022 |
9 5 6 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 15-12-13-6-5-10YU 17818 |
G.Nhất | 18326 |
G.Nhì | 38568 10728 |
G.Ba | 38067 86056 06170 88468 60735 15770 |
G.Tư | 9551 3122 4745 1153 |
G.Năm | 8912 0026 2813 2431 4850 1961 |
G.Sáu | 973 712 494 |
G.Bảy | 24 23 90 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100