KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB6 | 6K2 | ĐL6K2 | |
100N | 24 | 54 | 03 |
200N | 394 | 860 | 095 |
400N | 4079 3573 4641 | 4507 4482 8731 | 5432 4169 0244 |
1TR | 3850 | 3695 | 6898 |
3TR | 83064 84797 49783 82536 38895 53485 91071 | 38394 54972 07310 83484 63786 04546 59748 | 49461 48634 29954 29552 24089 39723 74515 |
10TR | 23941 22638 | 21045 99249 | 34323 37137 |
15TR | 94911 | 39480 | 49356 |
30TR | 46513 | 13659 | 56890 |
2TỶ | 175553 | 152901 | 598137 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6B7 | 6K2 | 6K2N22 | K2T6 | |
100N | 41 | 97 | 11 | 72 |
200N | 064 | 122 | 926 | 064 |
400N | 9711 8952 0313 | 9921 0540 9087 | 6020 2979 3520 | 1951 0101 5315 |
1TR | 1103 | 8075 | 6517 | 3820 |
3TR | 32722 49428 28895 25878 07062 89795 16827 | 95815 21700 20539 61517 66510 88081 90813 | 95056 25412 00834 25704 13058 27012 49985 | 46519 41494 48913 44639 79358 26821 63690 |
10TR | 06200 01151 | 93911 54748 | 20954 83374 | 86932 85891 |
15TR | 20565 | 17280 | 00668 | 43668 |
30TR | 60898 | 41174 | 24691 | 44496 |
2TỶ | 563395 | 863914 | 702051 | 479752 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL23 | 06K23 | 31TV23 | |
100N | 79 | 73 | 93 |
200N | 965 | 438 | 375 |
400N | 7056 5195 1836 | 2652 1618 0597 | 0151 7666 8931 |
1TR | 0573 | 7629 | 9735 |
3TR | 43782 33434 16496 65993 21798 57973 02362 | 90243 93793 88576 98790 27609 52081 10308 | 48698 45800 64819 58116 17978 46740 50119 |
10TR | 18588 66095 | 02214 89743 | 07149 22741 |
15TR | 89045 | 75773 | 96904 |
30TR | 83069 | 24246 | 49218 |
2TỶ | 755513 | 755621 | 524019 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K2 | AG-6K2 | 6K2 | |
100N | 59 | 40 | 22 |
200N | 930 | 584 | 598 |
400N | 5645 8763 8451 | 8418 4966 8138 | 5526 9314 3544 |
1TR | 0433 | 8536 | 0800 |
3TR | 84172 86304 62245 59913 47801 92707 28845 | 98856 21615 91797 48019 70024 39590 66020 | 65493 21522 76764 30271 73391 55846 82570 |
10TR | 95020 04209 | 53431 08884 | 85797 08435 |
15TR | 61445 | 33874 | 23907 |
30TR | 81268 | 86891 | 71929 |
2TỶ | 256115 | 184266 | 284521 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K2 | K2T6 | T6K2 | |
100N | 51 | 26 | 10 |
200N | 185 | 986 | 297 |
400N | 0379 2754 0936 | 8631 6757 1122 | 4538 3243 4476 |
1TR | 6324 | 2841 | 2598 |
3TR | 48704 55984 81629 78787 53368 50552 13039 | 79186 55906 01886 10512 76053 55573 43643 | 89939 72504 58659 07876 57691 36688 62202 |
10TR | 04175 10372 | 24076 30484 | 08998 18866 |
15TR | 08937 | 91284 | 33239 |
30TR | 73847 | 13490 | 51595 |
2TỶ | 976738 | 579210 | 826015 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K23-T6 | 6A | T6-K1 | |
100N | 40 | 24 | 64 |
200N | 126 | 081 | 843 |
400N | 7116 6731 8510 | 3027 5856 0547 | 2795 6638 5232 |
1TR | 4977 | 6166 | 9265 |
3TR | 90275 40969 06509 41986 03371 41977 04758 | 17657 99701 94248 16038 25247 37132 91955 | 06479 31080 07695 50200 78543 59346 75648 |
10TR | 13458 63362 | 70869 40138 | 75455 70523 |
15TR | 34287 | 96482 | 47221 |
30TR | 89407 | 81788 | 63665 |
2TỶ | 773777 | 286665 | 042795 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6B2 | L23 | T06K1 | |
100N | 85 | 22 | 09 |
200N | 705 | 419 | 352 |
400N | 1088 1172 5439 | 3442 8987 5773 | 3710 2478 0837 |
1TR | 9936 | 2955 | 5413 |
3TR | 13087 82621 89752 05770 18106 48654 59323 | 29123 71204 23348 34977 76185 30765 29990 | 41001 20501 92835 63187 11570 21565 46410 |
10TR | 97620 16282 | 26827 67890 | 82206 49754 |
15TR | 22766 | 40435 | 57524 |
30TR | 01999 | 20788 | 35699 |
2TỶ | 444438 | 038473 | 752657 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep