KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/01/2023
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL02 | 01K02 | 32TV02 | |
100N | 22 | 58 | 03 |
200N | 814 | 184 | 205 |
400N | 9429 2796 0412 | 3775 4556 8178 | 4995 7015 3920 |
1TR | 1824 | 1821 | 1005 |
3TR | 55968 53846 67624 44994 33290 03800 13892 | 38643 43910 14177 24681 69758 59053 73026 | 10513 26297 74068 30005 14481 38077 19027 |
10TR | 59036 66767 | 79201 91384 | 17197 76926 |
15TR | 62239 | 91674 | 71145 |
30TR | 90592 | 86987 | 64554 |
2TỶ | 951703 | 530836 | 399953 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 78 | 73 |
200N | 844 | 506 |
400N | 4355 9581 3310 | 5570 4733 8675 |
1TR | 4564 | 1705 |
3TR | 07107 93372 56738 34759 09878 66159 26561 | 66575 86224 20557 57270 92575 59848 56535 |
10TR | 64561 68016 | 45871 59077 |
15TR | 88002 | 96281 |
30TR | 32943 | 52584 |
2TỶ | 639263 | 640728 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/01/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #992 ngày 13/01/2023
03 11 14 20 26 42
Giá trị Jackpot
13,505,185,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13,505,185,000 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 937 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 15,672 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #562 ngày 13/01/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 43 |
595 678 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 79 |
415 586 162 258 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 239 |
264 002 233 222 464 346 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 160 |
303 587 331 905 151 889 517 625 |
Giải ba 5Tr: 5 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 34 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 396 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,589 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/01/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/01/2023 |
8 7 7 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11-2-10-5-1-13LV 60762 |
G.Nhất | 70413 |
G.Nhì | 94856 73874 |
G.Ba | 38562 54962 09294 88168 03998 21450 |
G.Tư | 8234 7644 3492 0818 |
G.Năm | 1114 2556 1891 8732 9010 4068 |
G.Sáu | 962 160 238 |
G.Bảy | 70 73 54 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100