In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 12/01/2023

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
1K2AG-1K21K2
100N
51
85
28
200N
760
283
613
400N
0202
6070
0098
7321
7623
5384
5561
6223
9139
1TR
9640
2952
7542
3TR
35379
30511
63235
30209
27751
56813
82264
41130
01341
26461
23426
43461
50444
17330
16653
36658
10915
42323
90692
16532
44968
10TR
75473
86230
04515
34506
22092
49391
15TR
19588
61981
75433
30TR
69296
83359
70289
2TỶ
426832
470279
883853
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
03
39
88
200N
886
375
567
400N
5600
2373
6080
2116
6637
6026
7045
1597
1267
1TR
5316
0280
0562
3TR
94219
96845
14145
00359
86045
59259
22509
66466
02771
96136
96301
27621
79702
19452
56659
19380
75197
89523
37767
50987
12739
10TR
46076
44087
38252
84317
62482
96452
15TR
98236
16783
96871
30TR
44753
54741
74828
2TỶ
707383
424873
050094
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/01/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #827 ngày 12/01/2023
05 14 37 45 47 55 25
Giá trị Jackpot 1
54,479,037,450
Giá trị Jackpot 2
3,766,413,850
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 54,479,037,450
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3,766,413,850
Giải nhất 5 số 10 40,000,000
Giải nhì 4 số 640 500,000
Giải ba 3 số 14,449 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #208 ngày 12/01/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
980
120
2 Tỷ 0
Giải nhất
428
549
254
192
30Tr 0
Giải nhì
090
824
628
639
298
259
10Tr 2
Giải ba
500
502
468
677
254
497
296
288
4Tr 1
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 45
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 510
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,474
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  12/01/2023
2
 
3
9
 
1
7
2
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 12/01/2023
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 11-8-15-12-4-10LX
18452
G.Nhất
99849
G.Nhì
27621
91955
G.Ba
09319
34625
29740
28430
97779
44856
G.Tư
2502
3884
3118
5818
G.Năm
5434
7882
4474
0383
7694
3970
G.Sáu
122
547
305
G.Bảy
47
29
85
00
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL