KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/01/2023
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1B7 | 1K2 | 1K2N23 | K2T1 | |
100N | 65 | 71 | 19 | 93 |
200N | 427 | 051 | 184 | 702 |
400N | 9843 8402 3977 | 6049 4473 5174 | 0635 9590 6934 | 9362 0171 5834 |
1TR | 1317 | 4483 | 4829 | 4360 |
3TR | 38120 48914 12464 25770 99919 28188 93355 | 34571 77664 13152 09080 52117 67752 57141 | 37045 30179 24546 34041 97620 46247 08756 | 04429 55437 23907 89171 01266 74270 94652 |
10TR | 94268 11865 | 45649 75466 | 83688 12998 | 97253 26916 |
15TR | 45596 | 47121 | 40945 | 81396 |
30TR | 82970 | 12324 | 78794 | 51249 |
2TỶ | 105565 | 745825 | 392380 | 475709 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 97 | 26 | 76 |
200N | 130 | 622 | 707 |
400N | 8706 4371 4724 | 0688 8957 5245 | 8482 9910 1795 |
1TR | 0728 | 5778 | 4546 |
3TR | 71445 14457 70442 09061 25025 61115 55190 | 76618 22119 12121 26824 92042 33189 50076 | 48418 54605 01660 00155 70981 20698 56270 |
10TR | 94992 63416 | 06897 37701 | 37812 32454 |
15TR | 31251 | 33955 | 94551 |
30TR | 56176 | 85638 | 93320 |
2TỶ | 415405 | 955137 | 061362 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/01/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #828 ngày 14/01/2023
05 17 24 30 43 53 26
Giá trị Jackpot 1
56,793,486,450
Giá trị Jackpot 2
4,023,574,850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 56,793,486,450 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4,023,574,850 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 807 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 16,275 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #209 ngày 14/01/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 722 738 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 918 934 659 665 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 504 638 736 047 332 684 |
10Tr | 6 |
Giải ba | 772 716 993 593 772 296 010 267 |
4Tr | 12 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 86 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 492 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,542 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/01/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 14/01/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/01/2023 |
9 0 6 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 16-3-6-15-11-19-4-17LU 62940 |
G.Nhất | 27086 |
G.Nhì | 84830 42992 |
G.Ba | 26177 28240 86842 54934 53016 11166 |
G.Tư | 1213 7375 8375 1727 |
G.Năm | 0737 3018 1279 2435 5696 5434 |
G.Sáu | 949 318 656 |
G.Bảy | 02 34 82 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100