In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/01/2023

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
Thứ hai TP. HCMĐồng ThápCà Mau
1C2N03T01K3
100N
02
50
03
200N
804
536
389
400N
6307
6494
6759
3920
4840
8951
5543
1568
0385
1TR
9428
3427
5823
3TR
89651
45438
57479
58773
90665
54540
38718
96897
84098
90033
76241
67198
45657
12496
43935
54660
59258
86337
92822
94282
33069
10TR
05643
67161
53141
25029
35323
23330
15TR
22110
00388
06609
30TR
82146
20486
31021
2TỶ
793235
288300
680217
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
03
74
200N
277
398
400N
5188
0139
8883
1867
4767
7682
1TR
2200
5565
3TR
37833
41326
04753
82437
21407
34477
53531
43265
94963
19097
57523
46462
19539
95685
10TR
39194
39442
30552
71043
15TR
11430
47849
30TR
41001
58304
2TỶ
422124
855453
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/01/2023

Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #563 ngày 16/01/2023
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 93
498
368
Đặc biệt
1Tỷ: 5
Giải nhất
350K: 67
397
862
509
007
Giải nhất
40Tr: 1
Giải nhì
210K: 190
766
586
939
060
685
634
Giải nhì
10Tr: 2
Giải ba
100K: 164
812
970
808
116
612
547
887
281
Giải ba
5Tr: 5
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 45
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 702
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 4,509
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  16/01/2023
0
 
0
7
 
8
3
1
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 16/01/2023
Thứ haiXổ Số Hà Nội
ĐB 12-4-14-13-15-8LS
48260
G.Nhất
83587
G.Nhì
79324
24955
G.Ba
97698
03474
79118
27721
67766
60068
G.Tư
9999
2793
8423
8738
G.Năm
6232
7156
7587
1067
6779
6885
G.Sáu
456
695
805
G.Bảy
53
07
71
23
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL