KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/01/2023
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K03T01 | 1C | T1-K3 | |
100N | 85 | 83 | 97 |
200N | 566 | 213 | 479 |
400N | 0232 8908 3577 | 4613 3754 7479 | 1348 4390 9999 |
1TR | 3530 | 6487 | 8976 |
3TR | 45416 81818 66990 44330 63109 70247 54414 | 01806 10709 71620 97551 97295 39141 02265 | 60367 10096 52374 59835 06330 45777 34537 |
10TR | 10925 59433 | 29637 94124 | 89076 61180 |
15TR | 06292 | 39555 | 59798 |
30TR | 69119 | 90950 | 85446 |
2TỶ | 893450 | 171253 | 364533 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 34 | 76 |
200N | 745 | 834 |
400N | 1820 5160 3105 | 2080 4232 1849 |
1TR | 9549 | 3755 |
3TR | 22598 14155 36800 49849 55463 07020 43222 | 63704 73442 07203 05753 14435 52388 47800 |
10TR | 78914 18651 | 63010 85739 |
15TR | 03971 | 55516 |
30TR | 43437 | 61391 |
2TỶ | 090146 | 452232 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/01/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #829 ngày 17/01/2023
01 09 20 36 44 50 40
Giá trị Jackpot 1
59,818,408,950
Giá trị Jackpot 2
3,336,102,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 59,818,408,950 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,336,102,500 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 866 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 18,669 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #210 ngày 17/01/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 235 819 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 514 355 874 420 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 072 410 675 317 296 756 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 778 923 320 786 107 145 446 292 |
4Tr | 1 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 24 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 669 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,437 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/01/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/01/2023 |
7 4 6 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 10-11-15-5-2-8LR 53363 |
G.Nhất | 01443 |
G.Nhì | 02569 17053 |
G.Ba | 87586 46192 21006 19548 86539 33921 |
G.Tư | 7295 3401 0582 6328 |
G.Năm | 4443 2517 8199 7522 7936 3211 |
G.Sáu | 197 642 529 |
G.Bảy | 35 29 04 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100