KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/07/2012
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7B7 | 7K2 | 7K2 | K2T7 | |
100N | 54 | 34 | 18 | 61 |
200N | 586 | 280 | 376 | 280 |
400N | 1175 4800 5631 | 9626 1520 0661 | 2303 3965 5386 | 0920 5397 3861 |
1TR | 5920 | 7147 | 4030 | 1628 |
3TR | 88568 80882 59776 79985 89953 15594 45836 | 63698 21850 94324 52227 42013 03800 98963 | 60528 44842 87490 90519 28121 67547 81202 | 53979 25564 83269 37755 42161 34487 85788 |
10TR | 29553 82625 | 83661 04277 | 29715 51347 | 32034 91069 |
15TR | 78488 | 21270 | 34441 | 50453 |
30TR | 97382 | 83653 | 41120 | 68946 |
2TỶ | 193266 | 491752 | 458981 | 781831 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 22 | 46 | 44 |
200N | 529 | 134 | 929 |
400N | 1464 1884 3621 | 3675 1775 4497 | 5181 1323 3180 |
1TR | 4572 | 0857 | 6407 |
3TR | 84680 58288 30257 62507 35857 96884 52623 | 30053 12194 98668 30033 66560 75304 78861 | 62634 51669 56786 94005 00067 58493 81079 |
10TR | 41214 55852 | 71143 41194 | 23505 04038 |
15TR | 33079 | 84695 | 50161 |
30TR | 33769 | 14719 | 49823 |
2TỶ | 56161 | 82499 | 28680 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/07/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/07/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 14/07/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/07/2012 |
4 5 0 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 41486 |
G.Nhất | 50649 |
G.Nhì | 76212 59279 |
G.Ba | 43178 88872 49851 81358 25200 47827 |
G.Tư | 5925 2511 1365 4038 |
G.Năm | 6554 3399 8081 5229 9020 7803 |
G.Sáu | 082 209 997 |
G.Bảy | 41 10 64 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100