KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/11/2019
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K2 | AG11K2 | 11K2 | |
100N | 41 | 07 | 12 |
200N | 711 | 591 | 036 |
400N | 7919 0312 0463 | 8170 1176 6736 | 4346 5304 5968 |
1TR | 1920 | 3202 | 3249 |
3TR | 84262 21789 33490 90890 19367 87264 38477 | 48299 08377 19755 40268 57422 05862 65735 | 25952 32701 74370 32213 93878 19359 37310 |
10TR | 31682 09486 | 34683 30110 | 07878 90745 |
15TR | 38864 | 74962 | 49367 |
30TR | 65736 | 24062 | 81204 |
2TỶ | 528319 | 241771 | 984756 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 69 | 31 | 29 |
200N | 721 | 986 | 475 |
400N | 0873 1395 5876 | 9586 0927 3753 | 6529 9144 0987 |
1TR | 0355 | 2396 | 7418 |
3TR | 96029 05348 43572 71979 50759 68033 18864 | 86712 51050 64466 34056 81228 61777 86920 | 24283 26961 08465 64120 65978 27166 32892 |
10TR | 89737 15154 | 12904 07060 | 82052 91434 |
15TR | 75680 | 26070 | 91845 |
30TR | 50865 | 38925 | 80483 |
2TỶ | 639875 | 647494 | 999966 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/11/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #357 ngày 14/11/2019
09 12 16 36 41 55 35
Giá trị Jackpot 1
58,593,943,200
Giá trị Jackpot 2
3,782,920,600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 58,593,943,200 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,782,920,600 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 550 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 12,269 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/11/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/11/2019 |
7 2 3 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2YB-13YB-11YB 86358 |
G.Nhất | 65126 |
G.Nhì | 33802 41801 |
G.Ba | 58180 14790 42209 59611 80595 59587 |
G.Tư | 1161 2432 0304 1132 |
G.Năm | 7486 7313 1375 9291 7025 7010 |
G.Sáu | 113 419 377 |
G.Bảy | 91 66 54 65 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100