KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/10/2022
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10C7 | 10K3 | 10K3 | K3T10 | |
100N | 14 | 93 | 22 | 94 |
200N | 836 | 225 | 076 | 548 |
400N | 8836 9013 4091 | 7920 8158 0490 | 0099 1602 2507 | 9346 4758 3569 |
1TR | 8721 | 7706 | 1401 | 2826 |
3TR | 18406 63930 18956 51711 07520 28521 31095 | 71014 54597 10035 17076 22250 92804 85137 | 87761 94085 51633 19575 11277 41777 52188 | 17298 59408 42871 52416 07265 62323 52425 |
10TR | 76175 65522 | 80588 45352 | 03860 03159 | 29955 27944 |
15TR | 97949 | 31577 | 72723 | 70157 |
30TR | 71215 | 75717 | 20773 | 89705 |
2TỶ | 645652 | 599617 | 002556 | 284647 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 31 | 02 | 12 |
200N | 529 | 425 | 345 |
400N | 6410 8985 0396 | 9775 6915 1361 | 8069 7662 5945 |
1TR | 7256 | 8228 | 9936 |
3TR | 94886 63118 44111 81027 98775 17010 08638 | 55774 32346 07981 73525 40062 21758 48868 | 32134 59607 65163 35125 95163 70751 33183 |
10TR | 39001 27871 | 53706 42040 | 69869 29448 |
15TR | 59520 | 28613 | 12834 |
30TR | 74624 | 55020 | 96830 |
2TỶ | 376514 | 632109 | 031897 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/10/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #789 ngày 15/10/2022
08 15 16 39 45 51 23
Giá trị Jackpot 1
41,892,390,300
Giá trị Jackpot 2
3,227,188,600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 41,892,390,300 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,227,188,600 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 733 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 14,697 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #170 ngày 15/10/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 462 693 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 771 750 270 268 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 196 241 217 505 720 435 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 556 050 555 620 913 329 327 804 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 41 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 486 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,713 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/10/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/10/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/10/2022 |
1 6 2 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13-4-3-8-14-5EF 79638 |
G.Nhất | 62960 |
G.Nhì | 56791 78023 |
G.Ba | 41367 91030 88995 83073 74966 09400 |
G.Tư | 3001 0497 3257 6858 |
G.Năm | 6376 1915 7724 5888 9196 1252 |
G.Sáu | 714 312 184 |
G.Bảy | 84 20 65 31 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100