In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/10/2022

Còn 09:42:19 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K2AG10K210K2
100N
07
18
49
200N
007
964
920
400N
2158
5495
2232
5174
7589
8763
4879
8726
8275
1TR
4751
3714
8453
3TR
51716
95989
46024
34403
29589
93403
28145
91754
42127
49861
50726
55158
28561
52470
33053
46265
14345
89543
55509
13309
10344
10TR
67813
70411
70064
79340
80783
36447
15TR
15987
41713
88137
30TR
27129
46324
65721
2TỶ
054027
750091
642100
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
28
05
23
200N
260
432
207
400N
0820
4736
1453
9373
1888
1681
2126
5838
3441
1TR
6721
7555
0862
3TR
80977
08978
13171
52089
88849
79640
78803
44188
54074
11453
46384
88177
27767
15606
36151
14700
42670
83455
93862
88953
45588
10TR
98888
16233
34362
26613
61047
06047
15TR
69258
43681
81935
30TR
13996
82369
94383
2TỶ
016107
798484
534400
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/10/2022

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #788 ngày 13/10/2022
12 13 43 48 51 52 15
Giá trị Jackpot 1
39,847,692,900
Giá trị Jackpot 2
4,898,754,850
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 39,847,692,900
Jackpot 2 5 số + 1* 1 4,898,754,850
Giải nhất 5 số 10 40,000,000
Giải nhì 4 số 545 500,000
Giải ba 3 số 12,148 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #169 ngày 13/10/2022
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
243
802
2 Tỷ 0
Giải nhất
205
520
045
513
30Tr 4
Giải nhì
496
644
150
272
241
821
10Tr 8
Giải ba
254
401
049
178
481
196
082
423
4Tr 2
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 43
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 439
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,909
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  13/10/2022
5
 
3
0
 
5
7
9
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 13/10/2022
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 8-13-2-9-7-15EH
65353
G.Nhất
92369
G.Nhì
24020
84825
G.Ba
50821
32359
74870
12430
78783
40433
G.Tư
1468
2242
7310
2723
G.Năm
5142
2564
9296
2065
6641
7512
G.Sáu
873
047
216
G.Bảy
96
07
60
69
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL