KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/10/2022
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K2 | AG10K2 | 10K2 | |
100N | 07 | 18 | 49 |
200N | 007 | 964 | 920 |
400N | 2158 5495 2232 | 5174 7589 8763 | 4879 8726 8275 |
1TR | 4751 | 3714 | 8453 |
3TR | 51716 95989 46024 34403 29589 93403 28145 | 91754 42127 49861 50726 55158 28561 52470 | 33053 46265 14345 89543 55509 13309 10344 |
10TR | 67813 70411 | 70064 79340 | 80783 36447 |
15TR | 15987 | 41713 | 88137 |
30TR | 27129 | 46324 | 65721 |
2TỶ | 054027 | 750091 | 642100 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 28 | 05 | 23 |
200N | 260 | 432 | 207 |
400N | 0820 4736 1453 | 9373 1888 1681 | 2126 5838 3441 |
1TR | 6721 | 7555 | 0862 |
3TR | 80977 08978 13171 52089 88849 79640 78803 | 44188 54074 11453 46384 88177 27767 15606 | 36151 14700 42670 83455 93862 88953 45588 |
10TR | 98888 16233 | 34362 26613 | 61047 06047 |
15TR | 69258 | 43681 | 81935 |
30TR | 13996 | 82369 | 94383 |
2TỶ | 016107 | 798484 | 534400 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/10/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #788 ngày 13/10/2022
12 13 43 48 51 52 15
Giá trị Jackpot 1
39,847,692,900
Giá trị Jackpot 2
4,898,754,850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 39,847,692,900 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4,898,754,850 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 545 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 12,148 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #169 ngày 13/10/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 243 802 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 205 520 045 513 |
30Tr | 4 |
Giải nhì | 496 644 150 272 241 821 |
10Tr | 8 |
Giải ba | 254 401 049 178 481 196 082 423 |
4Tr | 2 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 43 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 439 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,909 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/10/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/10/2022 |
1 3 3 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 8-13-2-9-7-15EH 65353 |
G.Nhất | 92369 |
G.Nhì | 24020 84825 |
G.Ba | 50821 32359 74870 12430 78783 40433 |
G.Tư | 1468 2242 7310 2723 |
G.Năm | 5142 2564 9296 2065 6641 7512 |
G.Sáu | 873 047 216 |
G.Bảy | 96 07 60 69 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100