KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/10/2022
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL41 | 10K41 | 31TV41 | |
100N | 75 | 39 | 59 |
200N | 170 | 494 | 754 |
400N | 6081 8316 8958 | 5868 9626 9918 | 5208 5357 6916 |
1TR | 6311 | 0955 | 2309 |
3TR | 98951 23245 59553 57204 24804 00545 74749 | 32739 58734 88188 23417 22104 42420 92822 | 23983 21905 07005 87253 12579 90505 43707 |
10TR | 62707 32348 | 54930 90929 | 78804 45139 |
15TR | 25998 | 66295 | 53590 |
30TR | 32093 | 02950 | 11292 |
2TỶ | 972422 | 223670 | 536301 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 75 | 69 |
200N | 751 | 170 |
400N | 1666 2352 1728 | 2748 9081 5368 |
1TR | 8419 | 0630 |
3TR | 56910 34645 25986 94724 36447 77354 19390 | 74319 46551 41930 95758 23839 19240 34317 |
10TR | 64206 05402 | 04226 93593 |
15TR | 68845 | 53910 |
30TR | 52928 | 46016 |
2TỶ | 747877 | 749535 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/10/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #953 ngày 14/10/2022
01 06 22 25 30 34
Giá trị Jackpot
20,562,119,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 20,562,119,000 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 928 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 16,342 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #523 ngày 14/10/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 18 |
225 017 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 51 |
996 909 048 477 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 77 |
927 704 729 747 879 633 |
Giải nhì 10Tr: 4 |
Giải ba 100K: 121 |
191 773 283 831 252 119 547 845 |
Giải ba 5Tr: 9 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 45 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 353 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,494 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/10/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/10/2022 |
2 3 6 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 9-2-12-11-6-8EG 57974 |
G.Nhất | 15324 |
G.Nhì | 29062 35164 |
G.Ba | 54267 19205 53894 86391 87598 37568 |
G.Tư | 8724 2642 2107 7220 |
G.Năm | 7356 1703 9977 2587 4248 0538 |
G.Sáu | 770 996 138 |
G.Bảy | 68 17 39 74 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100