In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/10/2022

Còn 13:17:21 nữa đến xổ số Miền Nam
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGC1010K3ĐL10K3
100N
30
89
48
200N
710
183
398
400N
0628
9063
7454
8513
2172
0648
3824
5460
8094
1TR
4869
4146
4818
3TR
22171
78103
80943
60944
06735
11089
95501
37749
56158
78405
73852
40584
61313
50578
31727
54584
43572
91439
19434
89857
81536
10TR
97232
67593
92282
14953
64698
79500
15TR
62824
68253
20575
30TR
68548
06875
71890
2TỶ
846729
993169
317311
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
29
94
63
200N
744
956
897
400N
8958
4514
9017
3633
7565
5492
7907
7448
9479
1TR
6045
4515
5216
3TR
56544
36595
98343
49334
63787
44173
59498
39337
60217
36686
56067
75133
06524
12232
17371
04766
35343
15461
70041
46403
03838
10TR
20668
53241
75059
00083
48416
37093
15TR
56724
24809
07789
30TR
45108
19858
37297
2TỶ
222143
320350
836904
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/10/2022

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #954 ngày 16/10/2022
02 05 19 26 38 40
Giá trị Jackpot
22,314,157,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 22,314,157,500
Giải nhất 5 số 21 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,297 300,000
Giải ba 3 số 19,525 30,000
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Chủ nhật ngày  16/10/2022
9
 
1
2
 
6
7
0
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/10/2022
Chủ nhậtXổ Số Thái Bình
ĐB 7-4-14-9-10-11ED
35546
G.Nhất
43491
G.Nhì
46880
08079
G.Ba
95676
16955
95218
07214
56949
85631
G.Tư
8429
8077
0919
9292
G.Năm
4746
6456
4093
3972
9340
5011
G.Sáu
569
008
014
G.Bảy
99
93
57
98
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL