KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/10/2022
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K42T10 | 10C | T10-K3 | |
100N | 18 | 34 | 69 |
200N | 212 | 648 | 263 |
400N | 5254 1755 7356 | 4642 5527 3452 | 1163 7827 8317 |
1TR | 7129 | 3282 | 9000 |
3TR | 77569 15467 63125 01204 41330 72220 67506 | 40068 29952 98505 12930 44825 70758 11176 | 20282 93203 61105 94760 11385 86040 04402 |
10TR | 63270 73559 | 13559 20068 | 12830 99586 |
15TR | 65803 | 08255 | 39742 |
30TR | 59176 | 26167 | 13543 |
2TỶ | 733527 | 749429 | 061243 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 48 | 83 |
200N | 665 | 276 |
400N | 1732 4014 0524 | 1108 1990 0808 |
1TR | 1747 | 4691 |
3TR | 30732 24218 69489 76706 00023 75978 18627 | 95405 52672 49984 31156 51234 27765 64573 |
10TR | 29487 39785 | 06741 49574 |
15TR | 52449 | 83506 |
30TR | 81860 | 38761 |
2TỶ | 852173 | 594548 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/10/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #790 ngày 18/10/2022
06 30 36 39 44 46 49
Giá trị Jackpot 1
44,628,997,800
Giá trị Jackpot 2
3,531,256,100
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 44,628,997,800 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,531,256,100 |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 629 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 15,075 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #171 ngày 18/10/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 734 155 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 465 195 267 506 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 023 162 692 531 507 368 |
10Tr | 6 |
Giải ba | 422 890 147 315 405 269 019 920 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 61 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 616 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,079 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/10/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/10/2022 |
1 4 1 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 5-9-15-14-8-4EB 07253 |
G.Nhất | 99692 |
G.Nhì | 72624 20724 |
G.Ba | 50452 80059 29786 83786 32047 53896 |
G.Tư | 5791 6996 2984 7726 |
G.Năm | 0054 1956 0329 4338 7272 9689 |
G.Sáu | 859 274 234 |
G.Bảy | 58 92 72 76 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100