In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/10/2022

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
10K3K3T10T10K3
100N
21
01
95
200N
019
700
955
400N
4033
4103
5011
6958
4581
7219
5839
8785
5936
1TR
7164
4258
5865
3TR
79745
93130
54185
43572
81444
28144
11047
39671
78458
77066
66574
64890
42259
42219
58111
89084
57143
43922
87817
73856
72951
10TR
79422
75008
53233
44730
89683
03999
15TR
55749
10358
29928
30TR
79685
25910
34073
2TỶ
040588
178259
919634
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
41
77
200N
182
231
400N
3835
7302
7126
7789
2032
5841
1TR
9651
3512
3TR
48203
32575
68193
43841
62830
20075
10943
91714
37887
32866
69418
32081
26529
12518
10TR
34149
36497
65124
85812
15TR
15162
49803
30TR
85793
80777
2TỶ
299570
861224
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/10/2022

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #955 ngày 19/10/2022
01 03 07 10 21 29
Giá trị Jackpot
24,040,873,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 24,040,873,500
Giải nhất 5 số 25 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,221 300,000
Giải ba 3 số 19,955 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #525 ngày 19/10/2022
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 21
353
397
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 78
013
128
846
969
Giải nhất
40Tr: 2
Giải nhì
210K: 95
132
534
953
554
925
534
Giải nhì
10Tr: 0
Giải ba
100K: 102
430
586
921
395
687
811
265
773
Giải ba
5Tr: 2
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 21
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 348
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,018
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  19/10/2022
2
 
2
2
 
1
4
3
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 19/10/2022
04
06
19
20
31
32
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 19/10/2022
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 13-7-6-12-2-11EA
68879
G.Nhất
46059
G.Nhì
26549
42155
G.Ba
33720
39460
18432
13620
28920
93358
G.Tư
8789
3529
4582
6318
G.Năm
8656
4294
0913
2614
3128
8153
G.Sáu
790
058
472
G.Bảy
80
25
18
98
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL