KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/11/2023
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K3 | K3T11 | K3T11 | |
100N | 19 | 26 | 27 |
200N | 911 | 361 | 298 |
400N | 1977 5627 0912 | 4768 3034 4309 | 6959 3103 4846 |
1TR | 4575 | 5130 | 9805 |
3TR | 80200 43902 71855 66893 32248 64843 21686 | 95126 35692 11929 49048 75451 71323 85311 | 71031 49325 41957 64763 19714 77118 48648 |
10TR | 94260 32982 | 10761 21681 | 20451 58587 |
15TR | 33458 | 07744 | 10456 |
30TR | 42174 | 08462 | 33800 |
2TỶ | 438348 | 671811 | 341328 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 40 | 05 |
200N | 153 | 917 |
400N | 2407 7228 1668 | 7615 2689 1193 |
1TR | 3845 | 5648 |
3TR | 38098 38140 00935 16063 98799 32631 19694 | 18711 43035 45559 28875 25692 91374 78552 |
10TR | 82172 55432 | 44726 31363 |
15TR | 64197 | 54245 |
30TR | 53798 | 35059 |
2TỶ | 733872 | 803902 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/11/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1121 ngày 15/11/2023
02 03 12 16 30 37
Giá trị Jackpot
64,531,119,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 64,531,119,500 |
Giải nhất | 5 số | 36 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,145 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 36,946 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #692 ngày 15/11/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 8 |
208 074 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 43 |
725 834 163 131 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 48 |
560 516 257 714 326 700 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 131 |
096 437 471 651 451 783 003 457 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 34 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 374 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,801 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/11/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 15/11/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/11/2023 |
8 7 0 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 16-12-9-10-14-7-18-20 BR 33859 |
G.Nhất | 98585 |
G.Nhì | 15030 42515 |
G.Ba | 42098 91871 50318 01855 83971 19248 |
G.Tư | 4323 2947 9183 2296 |
G.Năm | 3696 2554 2052 1479 5643 5271 |
G.Sáu | 174 207 624 |
G.Bảy | 56 62 32 72 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100