KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/11/2023
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K46T11 | 11B | T11-K2 | |
100N | 70 | 88 | 37 |
200N | 507 | 169 | 379 |
400N | 0850 7495 5471 | 0592 5651 6101 | 5912 6901 6031 |
1TR | 6138 | 4486 | 6940 |
3TR | 16742 86296 50535 96611 92416 15513 41797 | 95185 14300 09863 84427 69063 90376 52342 | 24170 61313 20002 66573 12670 47876 82469 |
10TR | 50455 53479 | 31688 88844 | 33573 24739 |
15TR | 62541 | 74147 | 23903 |
30TR | 79191 | 14616 | 76331 |
2TỶ | 205547 | 629780 | 630229 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 12 | 49 |
200N | 845 | 987 |
400N | 6816 8749 3786 | 1402 0473 5331 |
1TR | 1865 | 4392 |
3TR | 29013 23607 12008 74871 32892 23986 16463 | 09206 44334 28037 66236 54597 92051 16848 |
10TR | 68450 94614 | 23171 47609 |
15TR | 23160 | 91921 |
30TR | 05606 | 96954 |
2TỶ | 312151 | 346995 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/11/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #957 ngày 14/11/2023
04 09 12 15 22 38 40
Giá trị Jackpot 1
34,196,392,650
Giá trị Jackpot 2
4,030,215,300
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 34,196,392,650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,030,215,300 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 754 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 13,994 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #338 ngày 14/11/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 943 380 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 874 872 296 359 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 465 605 158 454 271 555 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 560 943 212 420 394 417 896 714 |
4Tr | 10 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 44 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 361 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,168 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 14/11/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 14/11/2023 |
1 4 9 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 10-2-1-11-20-6-15-3 BQ 85800 |
G.Nhất | 00197 |
G.Nhì | 42692 64848 |
G.Ba | 29100 63052 36810 40639 42349 75155 |
G.Tư | 3675 2498 3669 6507 |
G.Năm | 9587 3898 3298 5302 4643 3914 |
G.Sáu | 066 614 953 |
G.Bảy | 36 97 41 57 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100