KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/12/2018
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC12 | 12K3 | ĐL12K3 | |
100N | 95 | 44 | 73 |
200N | 563 | 520 | 835 |
400N | 3656 1977 6893 | 3821 0566 8806 | 9960 1162 1266 |
1TR | 9675 | 0966 | 4086 |
3TR | 50407 24334 61192 90869 52219 47021 73979 | 25492 18128 40305 58834 10566 71044 83019 | 38919 92552 63107 02677 64145 27180 43109 |
10TR | 46281 45991 | 03583 45933 | 88376 60660 |
15TR | 22290 | 56083 | 99892 |
30TR | 01395 | 62225 | 94546 |
2TỶ | 073524 | 232815 | 475725 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 05 | 86 |
200N | 235 | 729 |
400N | 2589 6861 6818 | 5515 9270 7526 |
1TR | 0970 | 9852 |
3TR | 80129 33225 95320 03011 49104 40658 96875 | 32711 38064 92774 23131 20733 89616 32729 |
10TR | 16588 62084 | 57939 04183 |
15TR | 20001 | 83243 |
30TR | 40713 | 48067 |
2TỶ | 218768 | 441145 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/12/2018
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #376 ngày 16/12/2018
01 14 22 26 35 42
Giá trị Jackpot
17,211,916,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 17,211,916,500 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 822 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 12,731 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/12/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/12/2018 |
0 7 0 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 8ET-4ET-5ET 60310 |
G.Nhất | 86200 |
G.Nhì | 21195 01553 |
G.Ba | 84898 88617 99996 84665 01893 19352 |
G.Tư | 0021 3070 6658 4045 |
G.Năm | 0890 3891 1071 4379 2475 9118 |
G.Sáu | 461 430 513 |
G.Bảy | 13 92 63 52 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100