KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/12/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/12/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/12/2018 |
0 7 0 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 8ET-4ET-5ET 60310 |
G.Nhất | 86200 |
G.Nhì | 21195 01553 |
G.Ba | 84898 88617 99996 84665 01893 19352 |
G.Tư | 0021 3070 6658 4045 |
G.Năm | 0890 3891 1071 4379 2475 9118 |
G.Sáu | 461 430 513 |
G.Bảy | 13 92 63 52 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/12/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/12/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/12/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/12/2018 |
9 4 3 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2ES-6ES-10ES 22750 |
G.Nhất | 77177 |
G.Nhì | 83135 42496 |
G.Ba | 05354 71980 42609 86089 47159 11552 |
G.Tư | 9448 5778 5874 6283 |
G.Năm | 7420 0214 0200 9230 2931 3741 |
G.Sáu | 728 712 281 |
G.Bảy | 71 55 06 03 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/12/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/12/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/12/2018 |
6 8 9 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 6ER-15ER-11ER 47788 |
G.Nhất | 90784 |
G.Nhì | 50283 26317 |
G.Ba | 84915 00450 53073 93506 83632 67588 |
G.Tư | 5041 7887 9992 2424 |
G.Năm | 7677 6954 9906 9474 5173 9841 |
G.Sáu | 720 521 185 |
G.Bảy | 02 83 07 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/12/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/12/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/12/2018 |
0 5 0 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10EQ-7EQ-4EQ 83517 |
G.Nhất | 17884 |
G.Nhì | 57757 80167 |
G.Ba | 80426 90705 61683 41303 54762 01224 |
G.Tư | 7700 1471 9634 2656 |
G.Năm | 7486 2244 1483 8392 2116 8758 |
G.Sáu | 785 792 839 |
G.Bảy | 69 68 94 75 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/12/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/12/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 12/12/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/12/2018 |
4 1 0 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 15EP-2EP-5EP 63140 |
G.Nhất | 12581 |
G.Nhì | 97685 04032 |
G.Ba | 92111 77479 06208 82799 80396 56661 |
G.Tư | 6555 2405 2643 0153 |
G.Năm | 3315 6041 3734 0723 5982 8169 |
G.Sáu | 951 310 389 |
G.Bảy | 22 91 23 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/12/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/12/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/12/2018 |
4 6 6 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 10EN-13EN-2EN 38991 |
G.Nhất | 70217 |
G.Nhì | 42511 71943 |
G.Ba | 41118 09980 47721 33656 58484 33062 |
G.Tư | 4672 5112 7870 2403 |
G.Năm | 7814 5195 6567 6514 9738 8673 |
G.Sáu | 855 607 086 |
G.Bảy | 79 36 86 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/12/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 10/12/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 10/12/2018 |
0 8 7 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13EM-1EM-11EM 39341 |
G.Nhất | 39185 |
G.Nhì | 62826 38885 |
G.Ba | 87724 97300 07530 57907 92902 82203 |
G.Tư | 3827 8092 3696 0301 |
G.Năm | 2207 1685 1255 2593 9906 3278 |
G.Sáu | 691 078 105 |
G.Bảy | 81 66 67 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep