KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/02/2020
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K07T02 | 2C | T2K3 | |
100N | 39 | 37 | 56 |
200N | 947 | 938 | 659 |
400N | 7166 7604 3410 | 5324 6787 5918 | 1656 1754 4317 |
1TR | 6921 | 4971 | 8245 |
3TR | 75562 90186 89737 03662 61202 01135 83009 | 33106 74636 43205 45427 47736 07904 58593 | 11291 11709 81613 15102 85457 80496 93686 |
10TR | 36154 90308 | 12057 65332 | 09868 72249 |
15TR | 35667 | 02474 | 43024 |
30TR | 88348 | 48838 | 42086 |
2TỶ | 699760 | 737854 | 631710 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 52 | 83 |
200N | 658 | 746 |
400N | 5390 0477 6850 | 6546 0406 1957 |
1TR | 8297 | 5762 |
3TR | 16104 40684 25346 33678 06107 67613 62251 | 91131 33035 10384 34271 01540 86142 60020 |
10TR | 43993 71243 | 50143 54954 |
15TR | 74090 | 76658 |
30TR | 77330 | 82036 |
2TỶ | 626287 | 028904 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/02/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #397 ngày 18/02/2020
27 32 36 37 47 48 50
Giá trị Jackpot 1
64,111,378,350
Giá trị Jackpot 2
4,136,605,900
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 64,111,378,350 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,136,605,900 |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 646 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 13,001 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/02/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/02/2020 |
6 0 7 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 13CM-6CM-5CM 06616 |
G.Nhất | 32033 |
G.Nhì | 10879 99942 |
G.Ba | 63475 76892 07176 13773 23291 52816 |
G.Tư | 7953 6150 7212 0409 |
G.Năm | 7326 8802 2501 6687 3471 8773 |
G.Sáu | 270 964 103 |
G.Bảy | 48 41 40 59 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100