KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/02/2020
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K3 | AG2K3 | 2K3 | |
100N | 84 | 90 | 09 |
200N | 999 | 365 | 088 |
400N | 6130 8904 4061 | 5071 0143 2147 | 6073 3608 4680 |
1TR | 6172 | 6598 | 3334 |
3TR | 03097 20526 00122 37284 80821 93181 19379 | 21894 38088 39815 65000 09091 92107 89002 | 58279 18617 30673 89292 21033 01051 05019 |
10TR | 27209 40229 | 11608 28163 | 78693 26800 |
15TR | 88421 | 96771 | 16928 |
30TR | 62064 | 89716 | 27158 |
2TỶ | 709658 | 152507 | 515653 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 51 | 16 | 02 |
200N | 838 | 652 | 468 |
400N | 5609 4964 2527 | 4292 3172 2135 | 5234 4128 8952 |
1TR | 1220 | 3469 | 8881 |
3TR | 01938 51234 27126 40417 01703 42063 97381 | 31475 43513 19114 37793 77219 16134 59126 | 92742 70217 89514 42813 90140 01206 33698 |
10TR | 00610 28240 | 71519 09229 | 67034 85676 |
15TR | 93659 | 07920 | 10356 |
30TR | 78186 | 49388 | 76715 |
2TỶ | 626262 | 321285 | 189815 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/02/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #398 ngày 20/02/2020
01 03 20 33 36 51 49
Giá trị Jackpot 1
66,299,572,650
Giá trị Jackpot 2
4,379,738,600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 66,299,572,650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,379,738,600 |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 528 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 12,205 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/02/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/02/2020 |
8 2 8 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9CK-14CK-2CK 22204 |
G.Nhất | 15061 |
G.Nhì | 10606 26736 |
G.Ba | 99942 79268 04489 14967 69815 07814 |
G.Tư | 8749 4107 2844 2015 |
G.Năm | 1999 8055 8891 3495 5148 1505 |
G.Sáu | 883 194 394 |
G.Bảy | 93 31 40 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100