KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/02/2020
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2D7 | 2K4 | 2K4 | K4T2 | |
100N | 66 | 20 | 75 | 01 |
200N | 246 | 703 | 855 | 726 |
400N | 0514 8697 1514 | 6257 3001 3784 | 0564 8415 9880 | 9077 5598 5238 |
1TR | 4290 | 9987 | 6971 | 1009 |
3TR | 88417 18689 95767 27946 54551 62402 59674 | 42797 92454 73189 80272 67631 39269 34224 | 13013 79452 74357 34854 04009 73408 52108 | 36321 40607 53788 90092 86483 01878 90290 |
10TR | 28659 62610 | 34710 98202 | 47610 54701 | 30797 26526 |
15TR | 80851 | 18760 | 49534 | 35052 |
30TR | 21032 | 13480 | 06559 | 18219 |
2TỶ | 153601 | 651282 | 590303 | 936904 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 22 | 92 | 72 |
200N | 311 | 120 | 996 |
400N | 0817 0126 0166 | 2956 7198 1606 | 9126 4434 2698 |
1TR | 5180 | 0164 | 5357 |
3TR | 20952 63782 80626 39985 11218 64268 71550 | 54010 96439 32204 64025 97926 74178 02159 | 90183 05024 88601 05177 21783 47457 69977 |
10TR | 62526 11173 | 71512 55728 | 54982 09935 |
15TR | 85924 | 91279 | 48222 |
30TR | 46776 | 47304 | 06930 |
2TỶ | 273039 | 997900 | 538349 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/02/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #399 ngày 22/02/2020
07 24 32 49 51 54 44
Giá trị Jackpot 1
68,557,422,900
Giá trị Jackpot 2
4,630,610,850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 68,557,422,900 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,630,610,850 |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 598 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 12,529 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/02/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 22/02/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/02/2020 |
7 4 6 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 12CG-7CG-3CG 37647 |
G.Nhất | 52140 |
G.Nhì | 89553 90068 |
G.Ba | 44299 40219 65973 97734 71363 33287 |
G.Tư | 5186 0315 8723 2476 |
G.Năm | 0514 7691 4034 7789 0370 5295 |
G.Sáu | 078 684 757 |
G.Bảy | 33 60 62 32 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100