KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 21/02/2020
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL08 | 02KS08 | 29TV08 | |
100N | 76 | 91 | 74 |
200N | 773 | 883 | 037 |
400N | 6273 7749 1762 | 6958 1518 8444 | 4831 5598 1899 |
1TR | 6914 | 3292 | 7717 |
3TR | 62480 29021 43318 36035 48809 54682 68909 | 82038 33577 78661 36736 94064 05570 48504 | 74114 92824 60843 13730 93946 50288 39216 |
10TR | 85739 64659 | 29624 99515 | 38526 50864 |
15TR | 10095 | 54590 | 13427 |
30TR | 16104 | 49605 | 50742 |
2TỶ | 153238 | 882650 | 976073 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 90 | 35 |
200N | 346 | 791 |
400N | 2425 6365 4396 | 5489 0772 9328 |
1TR | 8297 | 3241 |
3TR | 45963 95806 62496 46777 03214 35168 34046 | 18253 13608 25161 97155 19396 45333 08855 |
10TR | 04861 89985 | 85926 25702 |
15TR | 86369 | 47540 |
30TR | 10838 | 27685 |
2TỶ | 774015 | 144484 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/02/2020
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #560 ngày 21/02/2020
13 15 22 28 29 41
Giá trị Jackpot
24,507,303,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 24,507,303,500 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 787 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 13,993 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #131 ngày 21/02/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 43 |
361 281 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 97 |
715 795 509 691 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 74 |
290 985 946 542 366 993 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 126 |
025 489 983 851 022 799 400 567 |
Giải ba 5Tr: 1 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 12 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 250 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 1,862 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/02/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/02/2020 |
6 4 2 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 12CH-8CH-14CH 36089 |
G.Nhất | 26541 |
G.Nhì | 33678 81840 |
G.Ba | 88284 23901 70618 26101 96261 59205 |
G.Tư | 6019 0705 1674 8595 |
G.Năm | 8929 7766 5065 5562 6785 3432 |
G.Sáu | 174 366 533 |
G.Bảy | 57 40 61 67 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100