In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/03/2020

Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
3K3K3T3K3T03
100N
93
65
67
200N
226
322
320
400N
7466
2829
9973
5038
2791
8183
0662
0674
3409
1TR
5391
3641
3967
3TR
15850
04072
90605
92477
07103
38216
01260
59142
13641
99551
56893
74090
71332
82405
45029
16218
72442
96633
53106
30686
85640
10TR
64363
14119
76645
00133
63113
09865
15TR
89463
85133
88989
30TR
38879
68739
84851
2TỶ
239928
144739
455086
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
41
42
200N
080
264
400N
4000
1428
9498
1921
2809
2709
1TR
6572
7581
3TR
11342
84977
19151
14702
15132
63158
94808
82015
73127
86369
65094
26304
88505
87110
10TR
90875
42006
68231
22079
15TR
77251
58677
30TR
86546
77197
2TỶ
842240
351676
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/03/2020

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #571 ngày 18/03/2020
06 21 30 37 38 45
Giá trị Jackpot
62,684,211,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 1 62,684,211,000
Giải nhất 5 số 13 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,219 300,000
Giải ba 3 số 22,398 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #142 ngày 18/03/2020
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 43
743
482
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 106
832
082
833
990
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 122
239
714
845
960
861
760
Giải nhì
10Tr: 2
Giải ba
100K: 140
741
035
164
745
960
067
749
400
Giải ba
5Tr: 0
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 11
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 201
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 1,819
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  18/03/2020
5
 
3
5
 
0
0
3
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 18/03/2020
04
14
16
24
26
27
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 18/03/2020
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 6DB-14DB-13DB
81489
G.Nhất
16279
G.Nhì
16833
13453
G.Ba
33416
18422
62872
73341
70559
86064
G.Tư
1492
1565
5294
7895
G.Năm
2797
2218
9847
4788
1000
7626
G.Sáu
251
694
594
G.Bảy
12
54
28
90
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL