In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/09/2024

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
9K3K3T9K3T9
100N
81
20
50
200N
074
493
500
400N
1108
7876
7483
8840
7312
6699
1935
8636
3402
1TR
0272
1910
5699
3TR
56282
43630
16586
79751
58543
52882
90070
12430
24611
74638
88300
16987
67900
70031
13613
09676
49963
81130
53247
26821
16084
10TR
53519
64534
33346
68722
31223
06412
15TR
19229
66088
96433
30TR
38942
35892
61237
2TỶ
227039
687013
554896
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
06
27
200N
683
917
400N
7906
2171
4200
7133
3591
8883
1TR
4822
3794
3TR
12307
66761
47316
53084
86777
75421
69855
53695
85635
03015
05915
08053
08588
06736
10TR
79046
81886
86507
28803
15TR
99219
49553
30TR
83071
98366
2TỶ
217800
258782
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/09/2024

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1252 ngày 18/09/2024
04 08 27 28 35 36
Giá trị Jackpot
17,855,427,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 17,855,427,500
Giải nhất 5 số 19 10,000,000
Giải nhì 4 số 919 300,000
Giải ba 3 số 17,057 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #823 ngày 18/09/2024
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 23
627
968
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 55
718
867
689
014
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 69
397
364
164
750
885
066
Giải nhì
10Tr: 0
Giải ba
100K: 78
655
429
480
623
845
347
203
644
Giải ba
5Tr: 2
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 26
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 328
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,394
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  18/09/2024
0
 
4
8
 
1
5
6
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 18/09/2024
04
05
07
15
32
35
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 18/09/2024
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 9-3-2-12-15-13-6-19TC
61497
G.Nhất
96473
G.Nhì
48543
90413
G.Ba
43480
45251
81686
35594
46548
13941
G.Tư
6104
3098
6263
1986
G.Năm
5297
6824
9862
3257
1710
7548
G.Sáu
978
420
518
G.Bảy
00
14
01
09
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL