KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/09/2024
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K38-T9 | 9C | T9-K3 | |
100N | 95 | 58 | 44 |
200N | 119 | 435 | 227 |
400N | 2733 6668 0604 | 4383 4147 0032 | 2039 2655 7222 |
1TR | 5907 | 8598 | 6333 |
3TR | 34864 11793 33363 46555 07857 74281 53029 | 11961 06939 68381 75984 76952 82058 16441 | 81034 59112 64448 22905 95083 05122 92105 |
10TR | 78919 93732 | 16217 69098 | 26675 71747 |
15TR | 90263 | 79647 | 62887 |
30TR | 64121 | 09422 | 54473 |
2TỶ | 109383 | 002776 | 352906 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 26 | 24 |
200N | 170 | 291 |
400N | 6174 0090 9290 | 7484 3040 6827 |
1TR | 0219 | 4413 |
3TR | 93859 05979 51255 14943 76391 90899 79974 | 19336 95442 59945 32592 00428 62446 36843 |
10TR | 44843 91580 | 20889 30035 |
15TR | 65613 | 55663 |
30TR | 74712 | 52964 |
2TỶ | 159369 | 356138 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/09/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1088 ngày 17/09/2024
14 32 34 41 47 54 48
Giá trị Jackpot 1
64,498,682,550
Giá trị Jackpot 2
3,978,315,600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 64,498,682,550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,978,315,600 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 857 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 17,607 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #469 ngày 17/09/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 849 218 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 725 690 089 435 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 394 335 158 326 064 337 |
10Tr | 13 |
Giải ba | 042 251 378 963 728 008 999 994 |
4Tr | 16 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 59 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 616 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,455 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/09/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/09/2024 |
7 9 5 2 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 10-20-17-2-8-12-4-15TB 50435 |
G.Nhất | 38764 |
G.Nhì | 06665 27166 |
G.Ba | 84894 81981 77679 26363 70406 87270 |
G.Tư | 7593 7053 0778 5751 |
G.Năm | 4541 7365 0936 0175 7395 6966 |
G.Sáu | 329 087 797 |
G.Bảy | 13 57 27 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100