KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/09/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/09/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/09/2024 |
7 9 5 2 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 10-20-17-2-8-12-4-15TB 50435 |
G.Nhất | 38764 |
G.Nhì | 06665 27166 |
G.Ba | 84894 81981 77679 26363 70406 87270 |
G.Tư | 7593 7053 0778 5751 |
G.Năm | 4541 7365 0936 0175 7395 6966 |
G.Sáu | 329 087 797 |
G.Bảy | 13 57 27 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/09/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 16/09/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 16/09/2024 |
4 7 8 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2-8-17-1-18-16-13-6TA 65799 |
G.Nhất | 04320 |
G.Nhì | 59502 03520 |
G.Ba | 71943 60475 39170 75180 53423 05065 |
G.Tư | 3240 4395 5255 6301 |
G.Năm | 8969 6495 5660 3789 8219 3545 |
G.Sáu | 815 321 026 |
G.Bảy | 54 52 76 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/09/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/09/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/09/2024 |
1 0 6 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 7-2-1-18-13-5-15-16 SZ 90238 |
G.Nhất | 27464 |
G.Nhì | 66687 48127 |
G.Ba | 16485 31724 48690 88619 68643 84604 |
G.Tư | 9138 5990 9399 8971 |
G.Năm | 8119 6619 8731 5678 3868 9099 |
G.Sáu | 569 898 681 |
G.Bảy | 73 39 59 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/09/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/09/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 14/09/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/09/2024 |
7 8 7 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8 - 2 - 17 - 18 - 6 - 12 - 1 - 5 - SY 04332 |
G.Nhất | 91586 |
G.Nhì | 45444 10769 |
G.Ba | 31025 98443 47625 40009 16067 01918 |
G.Tư | 9578 3169 9542 5129 |
G.Năm | 0653 1642 2195 1354 8358 4285 |
G.Sáu | 256 736 422 |
G.Bảy | 22 92 78 73 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/09/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/09/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/09/2024 |
4 0 3 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 9-7-10-14-4-18-5-11SX 50628 |
G.Nhất | 85767 |
G.Nhì | 57586 11987 |
G.Ba | 95603 19411 45336 73244 69557 16197 |
G.Tư | 5502 7039 3385 5126 |
G.Năm | 3335 9175 3286 3840 9330 7269 |
G.Sáu | 001 153 437 |
G.Bảy | 64 30 13 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/09/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/09/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/09/2024 |
1 3 1 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 4-11-7-15-19-14-3-17SV 12759 |
G.Nhất | 32594 |
G.Nhì | 78172 76635 |
G.Ba | 00308 07679 22087 86586 82661 90324 |
G.Tư | 9763 6386 0258 1675 |
G.Năm | 5532 4873 9528 1753 9654 4449 |
G.Sáu | 519 359 467 |
G.Bảy | 26 99 54 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/09/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/09/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 11/09/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/09/2024 |
2 3 1 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 20-10-6-1-17-5-12-11SU 65697 |
G.Nhất | 87798 |
G.Nhì | 29505 68663 |
G.Ba | 65177 63397 80784 41349 81790 33758 |
G.Tư | 0072 1942 0169 3711 |
G.Năm | 5733 1205 2723 8525 7788 6647 |
G.Sáu | 641 242 438 |
G.Bảy | 74 43 40 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep