In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/09/2024

Còn 11:01:29 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
9K2K2T9K2T9
100N
46
13
09
200N
009
201
433
400N
2442
4108
9123
6333
3586
3914
3451
6763
8819
1TR
8335
6715
8947
3TR
05852
15449
54099
67352
25791
59006
67797
14693
23444
73806
33969
67749
22968
50878
27995
17864
59143
94162
41105
10174
79596
10TR
65351
08802
80195
93411
04304
46305
15TR
18056
45162
77737
30TR
96700
46744
65593
2TỶ
530114
783120
868709
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
32
23
200N
062
110
400N
9824
5721
7153
9357
2718
0004
1TR
2740
9883
3TR
65967
58623
11076
13845
28193
64588
73008
64830
69355
69629
82587
53417
28575
41540
10TR
76291
98622
90874
36844
15TR
19640
48462
30TR
07129
39804
2TỶ
295789
146986
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/09/2024

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1249 ngày 11/09/2024
06 11 19 23 34 37
Giá trị Jackpot
13,176,145,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 13,176,145,000
Giải nhất 5 số 26 10,000,000
Giải nhì 4 số 976 300,000
Giải ba 3 số 15,165 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #820 ngày 11/09/2024
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 105
120
363
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 41
629
251
702
969
Giải nhất
40Tr: 16
Giải nhì
210K: 73
490
547
145
752
449
853
Giải nhì
10Tr: 7
Giải ba
100K: 142
320
745
993
037
512
279
496
147
Giải ba
5Tr: 12
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 58
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 679
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,578
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  11/09/2024
1
 
5
0
 
8
3
7
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 11/09/2024
01
06
08
26
34
36
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 11/09/2024
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 20-10-6-1-17-5-12-11SU
65697
G.Nhất
87798
G.Nhì
29505
68663
G.Ba
65177
63397
80784
41349
81790
33758
G.Tư
0072
1942
0169
3711
G.Năm
5733
1205
2723
8525
7788
6647
G.Sáu
641
242
438
G.Bảy
74
43
40
16
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL