KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/11/2022
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL46 | 11K46 | 31TV46 | |
100N | 21 | 67 | 38 |
200N | 455 | 099 | 772 |
400N | 4896 2726 8752 | 7820 9036 8611 | 3808 7287 4734 |
1TR | 2544 | 9451 | 6253 |
3TR | 60218 15269 17976 36796 26813 87966 31685 | 79814 96240 90793 62178 68200 53579 89060 | 52229 46483 33203 76064 25687 99874 94258 |
10TR | 10196 31809 | 87641 65073 | 53081 30765 |
15TR | 20284 | 52275 | 76240 |
30TR | 49480 | 78240 | 49533 |
2TỶ | 280219 | 856327 | 114125 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 84 | 66 |
200N | 213 | 196 |
400N | 0193 0202 3813 | 6572 1332 6505 |
1TR | 2275 | 7944 |
3TR | 11359 78817 69996 30274 18949 28910 78888 | 78975 36015 84287 43187 70539 52457 45833 |
10TR | 81946 08823 | 54483 97529 |
15TR | 51129 | 19448 |
30TR | 53838 | 69162 |
2TỶ | 051264 | 959715 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/11/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #968 ngày 18/11/2022
15 16 22 25 29 33
Giá trị Jackpot
15,234,059,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 15,234,059,500 |
Giải nhất | 5 số | 5 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 793 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 14,863 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #538 ngày 18/11/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 43 |
279 608 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 45 |
693 408 561 620 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 111 |
407 793 456 197 165 853 |
Giải nhì 10Tr: 5 |
Giải ba 100K: 139 |
607 247 966 260 643 243 805 024 |
Giải ba 5Tr: 5 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 31 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 389 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,090 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/11/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/11/2022 |
5 8 7 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 13-6-4-11-14-2GN 32592 |
G.Nhất | 64258 |
G.Nhì | 75381 94816 |
G.Ba | 00970 60920 56970 50040 80887 68639 |
G.Tư | 3223 8450 4979 5322 |
G.Năm | 9176 3207 7231 1657 8080 5058 |
G.Sáu | 353 184 451 |
G.Bảy | 43 12 84 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100