KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/11/2022
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K3 | K3T11 | T11K3 | |
100N | 91 | 91 | 01 |
200N | 122 | 749 | 394 |
400N | 6962 3140 7102 | 0830 5638 4402 | 7741 4693 8140 |
1TR | 0457 | 4719 | 5463 |
3TR | 06626 71459 44390 79043 46111 00841 55145 | 96387 87236 63899 96654 64180 49366 40940 | 65784 86876 77737 70501 41637 12234 73935 |
10TR | 40626 86840 | 88254 02223 | 70703 53211 |
15TR | 12249 | 93341 | 20708 |
30TR | 45806 | 54507 | 69778 |
2TỶ | 438889 | 773544 | 289076 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 23 | 62 |
200N | 958 | 818 |
400N | 7575 4152 9507 | 4662 1299 1593 |
1TR | 8226 | 1435 |
3TR | 36096 56951 19730 82897 19788 34060 06210 | 58377 67807 02310 39022 26692 20269 37940 |
10TR | 24926 92253 | 22862 90144 |
15TR | 53363 | 86937 |
30TR | 49653 | 91458 |
2TỶ | 773808 | 226848 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/11/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #967 ngày 16/11/2022
02 03 12 32 35 44
Giá trị Jackpot
13,531,338,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13,531,338,500 |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 900 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 15,111 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #537 ngày 16/11/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 38 |
242 785 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 54 |
099 546 473 496 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 249 |
994 310 080 328 132 604 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 117 |
655 914 002 610 412 058 389 917 |
Giải ba 5Tr: 6 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 28 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 402 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,174 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 16/11/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 16/11/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 16/11/2022 |
3 1 5 0 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 1-6-14-11-10-3GQ 50578 |
G.Nhất | 44533 |
G.Nhì | 51589 19352 |
G.Ba | 36731 00455 82986 67951 88182 08371 |
G.Tư | 7155 6673 4983 4003 |
G.Năm | 1039 7182 0280 4445 6725 1225 |
G.Sáu | 031 657 500 |
G.Bảy | 94 53 70 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100